Đối đầu PDRM vs Terengganu, 19h15 ngày 12/4
Kết quả PDRM vs Terengganu Đối đầu PDRM vs Terengganu Phong độ PDRM gần đây Phong độ Terengganu gần đây
VĐQG Malaysia 2024-2025: PDRM vs Terengganu
- Giải đấu: VĐQG MalaysiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PDRM vs Terengganu trước đây
- 04/10/2024Terengganu1 - 1PDRM1 - 0D
- 16/07/2023PDRM0 - 0Terengganu0 - 0D
- 11/03/2023Terengganu1 - 0PDRM0 - 0L
- 25/09/2020Terengganu4 - 0PDRM3 - 0L
- 27/07/2016Terengganu0 - 2PDRM0 - 0W
- 10/04/2016PDRM3 - 1Terengganu1 - 1W
- 02/04/2024PDRM1 - 6Terengganu0 - 4L
- 23/01/2019PDRM1 - 3Terengganu1 - 2L
- 26/09/2017PDRM0 - 3Terengganu0 - 2L
- 27/01/2017PDRM0 - 1Terengganu0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu PDRM vs Terengganu
- Thống kê lịch sử đối đầu PDRM vs Terengganu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PDRM vs Terengganu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malaysia | 6 | 2 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 2 Malaysia | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PDRM vs Terengganu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PDRM (sân nhà) | 6 | 1 | 1 | 4 |
PDRM (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PDRM thắng
Bại: là số trận PDRM thua
Thắng: là số trận PDRM thắng
Bại: là số trận PDRM thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malaysia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PDRM và Terengganu trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malaysia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 23 | 22 | 1 | 0 | 88 | 8 | 80 | 67 | T T T T T T |
2 | Selangor | 23 | 15 | 4 | 4 | 42 | 16 | 26 | 49 | H T H T B T |
3 | Sabah | 22 | 11 | 6 | 5 | 40 | 31 | 9 | 39 | H H H H T H |
4 | Kuching FA | 22 | 9 | 9 | 4 | 35 | 25 | 10 | 36 | H H T T T T |
5 | Terengganu | 23 | 8 | 8 | 7 | 32 | 26 | 6 | 32 | B H T H B B |
6 | Kuala Lumpur City F.C. | 22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 30 | 5 | 28 | H T H T T B |
7 | Perak | 23 | 7 | 6 | 10 | 35 | 36 | -1 | 27 | T H B H T B |
8 | PDRM | 23 | 7 | 6 | 10 | 25 | 34 | -9 | 27 | B B B T B T |
9 | Pahang | 23 | 6 | 8 | 9 | 32 | 37 | -5 | 26 | H B B T T T |
10 | Penang | 22 | 5 | 8 | 9 | 28 | 35 | -7 | 23 | H H T H B T |
11 | Kedah | 22 | 6 | 5 | 11 | 20 | 47 | -27 | 20 | B B B B B H |
12 | Negeri Sembilan | 22 | 3 | 4 | 15 | 20 | 45 | -25 | 13 | B B T H B B |
13 | Kelantan United | 22 | 2 | 1 | 19 | 13 | 75 | -62 | 7 | B B B B B B |
AFC CL AFC CL2
Cập nhật: