Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Racing Union Luxemburg vs Rodange 91, 21h00 ngày 25/5
Kết quả Racing Union Luxemburg vs Rodange 91 Đối đầu Racing Union Luxemburg vs Rodange 91 Phong độ Racing Union Luxemburg gần đây Phong độ Rodange 91 gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Racing Union Luxemburg vs Rodange 91
- Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Racing Union Luxemburg vs Rodange 91 trước đây
- 03/08/2024Rodange 911 - 1Racing Union Luxemburg1 - 0D
- 06/02/2022Racing Union Luxemburg2 - 1Rodange 911 - 0W
- 15/08/2021Rodange 910 - 1Racing Union Luxemburg0 - 0W
- 22/04/2021Rodange 910 - 4Racing Union Luxemburg0 - 1W
- 22/10/2020Racing Union Luxemburg0 - 0Rodange 910 - 0D
- 29/09/2019Rodange 911 - 1Racing Union Luxemburg1 - 0D
- 06/05/2018Rodange 912 - 2Racing Union Luxemburg0 - 1D
- 19/11/2017Racing Union Luxemburg3 - 2Rodange 911 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Racing Union Luxemburg vs Rodange 91
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Union Luxemburg vs Rodange 91: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Union Luxemburg vs Rodange 91: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 8 | 4 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Union Luxemburg vs Rodange 91: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Union Luxemburg (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Racing Union Luxemburg (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Racing Union Luxemburg thắng
Bại: là số trận Racing Union Luxemburg thua
Thắng: là số trận Racing Union Luxemburg thắng
Bại: là số trận Racing Union Luxemburg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Racing Union Luxemburg và Rodange 91 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 29 | 25 | 3 | 1 | 69 | 6 | 63 | 78 | T T T H T H |
2 | UNA Strassen | 29 | 17 | 6 | 6 | 61 | 23 | 38 | 57 | T T T B T T |
3 | F91 Dudelange | 29 | 16 | 6 | 7 | 62 | 34 | 28 | 54 | T B H T B B |
4 | Racing Union Luxemburg | 29 | 16 | 6 | 7 | 48 | 22 | 26 | 54 | T T T H T H |
5 | Progres Niedercorn | 29 | 15 | 7 | 7 | 47 | 28 | 19 | 52 | T T B T B B |
6 | Swift Hesperange | 29 | 15 | 6 | 8 | 53 | 34 | 19 | 51 | B B T B B T |
7 | US Mondorf-les-Bains | 29 | 15 | 5 | 9 | 49 | 38 | 11 | 50 | B B T T T T |
8 | Jeunesse Esch | 29 | 11 | 9 | 9 | 40 | 44 | -4 | 42 | B H B T T T |
9 | CS Petange | 29 | 11 | 8 | 10 | 41 | 29 | 12 | 41 | B B H B T T |
10 | Hostert | 29 | 11 | 4 | 14 | 48 | 67 | -19 | 37 | T T B B H B |
11 | Victoria Rosport | 29 | 7 | 10 | 12 | 25 | 44 | -19 | 31 | B B H H B B |
12 | Rodange 91 | 29 | 7 | 8 | 14 | 40 | 60 | -20 | 29 | T T H H H T |
13 | FC Wiltz 71 | 29 | 8 | 4 | 17 | 35 | 59 | -24 | 28 | T H T H B B |
14 | Bettembourg | 29 | 7 | 2 | 20 | 29 | 54 | -25 | 23 | B B B H B T |
15 | Fola Esch | 29 | 4 | 1 | 24 | 17 | 74 | -57 | 13 | B T B T B B |
16 | Mondercange | 29 | 3 | 3 | 23 | 19 | 67 | -48 | 12 | B B B B T B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: