Đối đầu US Mondorf-les-Bains vs Mondercange, 22h00 ngày 08/12

VĐQG Luxembourg 2024-2025: US Mondorf-les-Bains vs Mondercange

Lịch sử đối đầu US Mondorf-les-Bains vs Mondercange trước đây

  • 11/02/2024
    US Mondorf-les-Bains
    2 - 0
    Mondercange
    0 - 0
    W
  • 13/08/2023
    Mondercange
    3 - 2
    US Mondorf-les-Bains
    1 - 1
    L
  • 30/03/2023
    US Mondorf-les-Bains
    4 - 1
    Mondercange
    1 - 1
    W
  • 09/10/2022
    Mondercange
    1 - 2
    US Mondorf-les-Bains
    0 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu US Mondorf-les-Bains vs Mondercange

- Thống kê lịch sử đối đầu US Mondorf-les-Bains vs Mondercange: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 3 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu US Mondorf-les-Bains vs Mondercange: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Luxembourg 4 3 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu US Mondorf-les-Bains vs Mondercange: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
US Mondorf-les-Bains (sân nhà) 2 2 0 0
US Mondorf-les-Bains (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận US Mondorf-les-Bains thắng
Bại: là số trận US Mondorf-les-Bains thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội US Mondorf-les-BainsMondercange trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 14 13 1 0 37 4 33 40 T T T T T T
2 F91 Dudelange 14 10 2 2 36 17 19 32 T H T H T T
3 Racing Union Luxemburg 14 9 3 2 29 12 17 30 B T H B T T
4 Swift Hesperange 13 9 2 2 33 10 23 29 T H T T T B
5 Progres Niedercorn 14 8 4 2 28 13 15 28 T B H H T H
6 UNA Strassen 14 7 4 3 23 9 14 25 H T B H T T
7 US Mondorf-les-Bains 13 6 4 3 23 18 5 22 H T H T H T
8 Jeunesse Esch 13 5 4 4 16 22 -6 19 H B T T T B
9 Victoria Rosport 14 5 3 6 14 21 -7 18 H T B T H B
10 CS Petange 14 4 5 5 16 12 4 17 B B H H B H
11 FC Wiltz 71 14 3 2 9 15 28 -13 11 H T B T H B
12 Hostert 13 3 1 9 21 34 -13 10 T B B B B B
13 Bettembourg 14 3 1 10 13 29 -16 10 H B T B B B
14 Rodange 91 13 2 2 9 15 36 -21 8 B T B B B B
15 Fola Esch 13 2 1 10 7 33 -26 7 B B B H B T
16 Mondercange 14 0 1 13 8 36 -28 1 B B B H B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: