Đối đầu Rodange 91 vs Mondercange, 21h00 ngày 29/9
Kết quả Rodange 91 vs Mondercange Đối đầu Rodange 91 vs Mondercange Phong độ Rodange 91 gần đây Phong độ Mondercange gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Rodange 91 vs Mondercange
- Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rodange 91 vs Mondercange trước đây
- 20/11/2016Rodange 910 - 0Mondercange0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rodange 91 vs Mondercange
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodange 91 vs Mondercange: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodange 91 vs Mondercange: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Luxembourg | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodange 91 vs Mondercange: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rodange 91 (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Rodange 91 (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rodange 91 thắng
Bại: là số trận Rodange 91 thua
Thắng: là số trận Rodange 91 thắng
Bại: là số trận Rodange 91 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rodange 91 và Mondercange trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 1 | 17 | 22 | T T T T H T |
2 | Swift Hesperange | 8 | 6 | 1 | 1 | 25 | 6 | 19 | 19 | T T B T H T |
3 | F91 Dudelange | 8 | 6 | 0 | 2 | 22 | 10 | 12 | 18 | B T T B T T |
4 | Progres Niedercorn | 7 | 6 | 0 | 1 | 17 | 5 | 12 | 18 | T T T B T T |
5 | Racing Union Luxemburg | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 5 | 12 | 17 | T T H T T T |
6 | CS Petange | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 6 | 7 | 14 | H T T B H T |
7 | UNA Strassen | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 5 | 6 | 14 | T H T T B H |
8 | US Mondorf-les-Bains | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 14 | -2 | 11 | B B T T B H |
9 | Hostert | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 18 | -2 | 10 | B T B H T T |
10 | Jeunesse Esch | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 11 | -3 | 10 | H B T H T H |
11 | Victoria Rosport | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 10 | T B B B T H |
12 | Bettembourg | 8 | 2 | 0 | 6 | 10 | 18 | -8 | 6 | B B T T B B |
13 | Rodange 91 | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 23 | -15 | 5 | T B B B H B |
14 | FC Wiltz 71 | 8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 20 | -13 | 3 | B B B B B B |
15 | Fola Esch | 8 | 1 | 0 | 7 | 4 | 22 | -18 | 3 | B T B B B B |
16 | Mondercange | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 21 | -18 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: