Đối đầu Mondercange vs FC Wiltz 71, 21h00 ngày 20/10
Kết quả Mondercange vs FC Wiltz 71 Đối đầu Mondercange vs FC Wiltz 71 Phong độ Mondercange gần đây Phong độ FC Wiltz 71 gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Mondercange vs FC Wiltz 71
- Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mondercange vs FC Wiltz 71 trước đây
- 28/04/2024FC Wiltz 712 - 1Mondercange1 - 0L
- 12/11/2023Mondercange1 - 3FC Wiltz 710 - 2L
- 19/02/2023Mondercange0 - 3FC Wiltz 710 - 2L
- 21/08/2022FC Wiltz 711 - 4Mondercange0 - 1W
- 04/02/2024FC Wiltz 716 - 1Mondercange0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Mondercange vs FC Wiltz 71
- Thống kê lịch sử đối đầu Mondercange vs FC Wiltz 71: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mondercange vs FC Wiltz 71: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 4 | 1 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mondercange vs FC Wiltz 71: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mondercange (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Mondercange (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mondercange thắng
Bại: là số trận Mondercange thua
Thắng: là số trận Mondercange thắng
Bại: là số trận Mondercange thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mondercange và FC Wiltz 71 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 9 | 8 | 1 | 0 | 19 | 1 | 18 | 25 | T T T H T T |
2 | F91 Dudelange | 9 | 7 | 0 | 2 | 25 | 10 | 15 | 21 | T T B T T T |
3 | Swift Hesperange | 9 | 6 | 2 | 1 | 25 | 6 | 19 | 20 | T B T H T H |
4 | Racing Union Luxemburg | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 6 | 13 | 20 | T H T T T T |
5 | Progres Niedercorn | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 6 | 12 | 19 | T T B T T H |
6 | UNA Strassen | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 6 | 6 | 15 | H T T B H H |
7 | CS Petange | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 14 | T T B H T B |
8 | US Mondorf-les-Bains | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 14 | 2 | 14 | B T T B H T |
9 | Victoria Rosport | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 14 | -6 | 11 | B B B T H H |
10 | Jeunesse Esch | 9 | 2 | 4 | 3 | 8 | 12 | -4 | 10 | B T H T H B |
11 | Hostert | 9 | 3 | 1 | 5 | 16 | 21 | -5 | 10 | T B H T T B |
12 | Rodange 91 | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 25 | -14 | 8 | B B B H B T |
13 | Bettembourg | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 19 | -8 | 7 | B T T B B H |
14 | FC Wiltz 71 | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 20 | -13 | 4 | B B B B B H |
15 | Fola Esch | 9 | 1 | 0 | 8 | 4 | 26 | -22 | 3 | T B B B B B |
16 | Mondercange | 9 | 0 | 0 | 9 | 5 | 24 | -19 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: