Đối đầu Kauno Zalgiris vs Suduva, 21h25 ngày 09/11

VĐQG Lítva 2024: Kauno Zalgiris vs Suduva

  • Giải đấu: VĐQG Lítva
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 09/11/2024 21:25
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Kauno Zalgiris vs Suduva trước đây

  • 20/06/2024
    Suduva
    2 - 2
    Kauno Zalgiris
    1 - 1
    D
  • 20/04/2024
    Kauno Zalgiris
    2 - 1
    Suduva
    1 - 1
    W
  • 26/08/2023
    Suduva
    2 - 6
    Kauno Zalgiris
    2 - 1
    W
  • 23/06/2023
    Kauno Zalgiris
    1 - 1
    Suduva
    0 - 0
    D
  • 23/04/2023
    Kauno Zalgiris
    3 - 0
    Suduva
    0 - 0
    W
  • 04/03/2023
    Suduva
    2 - 4
    Kauno Zalgiris
    1 - 1
    W
  • 19/10/2022
    Suduva
    0 - 2
    Kauno Zalgiris
    0 - 2
    W
  • 02/08/2022
    Kauno Zalgiris
    2 - 2
    Suduva
    1 - 2
    D
  • 14/05/2022
    Kauno Zalgiris
    0 - 3
    Suduva
    0 - 3
    L
  • 31/08/2022
    Suduva
    0 - 1
    Kauno Zalgiris
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Kauno Zalgiris vs Suduva

- Thống kê lịch sử đối đầu Kauno Zalgiris vs Suduva: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 6 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Kauno Zalgiris vs Suduva: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Lítva 9 5 3 1
Cúp Quốc Gia Lítva 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Kauno Zalgiris vs Suduva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Kauno Zalgiris (sân nhà) 5 2 2 1
Kauno Zalgiris (sân khách) 5 4 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kauno Zalgiris thắng
Bại: là số trận Kauno Zalgiris thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kauno ZalgirisSuduva trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Lítva 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Zalgiris Vilnius 35 24 7 4 76 30 46 79 T T T T B T
2 Hegelmann Litauen 35 19 9 7 59 39 20 66 H T B B T T
3 Kauno Zalgiris 35 15 9 11 41 36 5 54 T B H H B B
4 DFK Dainava Alytus 34 11 9 14 30 35 -5 42 B B T B T T
5 Banga Gargzdai 35 10 12 13 36 45 -9 42 B T B H B H
6 Siauliai 35 10 12 13 37 47 -10 42 T B T T B B
7 FK Panevezys 35 9 13 13 34 40 -6 40 T H T H B T
8 Dziugas Telsiai 35 10 9 16 32 48 -16 39 B B B H T T
9 TransINVEST Vilnius 35 11 4 20 35 50 -15 37 B H T B H B
10 Suduva 34 7 12 15 26 36 -10 33 H T H B T B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying
Cập nhật: