Đối đầu Suduva vs FK Zalgiris Vilnius, 22h25 ngày 25/8
Kết quả Suduva vs FK Zalgiris Vilnius Đối đầu Suduva vs FK Zalgiris Vilnius Phong độ Suduva gần đây Phong độ FK Zalgiris Vilnius gần đây
VĐQG Lítva 2024: Suduva vs FK Zalgiris Vilnius
- Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 22:25Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Suduva vs FK Zalgiris Vilnius trước đây
- 23/06/2024FK Zalgiris Vilnius4 - 0Suduva1 - 0L
- 28/04/2024Suduva1 - 1FK Zalgiris Vilnius0 - 0D
- 10/03/2024FK Zalgiris Vilnius3 - 3Suduva2 - 1D
- 30/09/2023Suduva0 - 2FK Zalgiris Vilnius0 - 1L
- 21/07/2023FK Zalgiris Vilnius4 - 0Suduva0 - 0L
- 20/05/2023Suduva2 - 1FK Zalgiris Vilnius0 - 1W
- 01/04/2023FK Zalgiris Vilnius4 - 0Suduva1 - 0L
- 06/11/2022Suduva1 - 2FK Zalgiris Vilnius1 - 1L
- 27/09/2022FK Zalgiris Vilnius1 - 0Suduva1 - 0L
- 26/06/2022Suduva0 - 5FK Zalgiris Vilnius0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Suduva vs FK Zalgiris Vilnius
- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs FK Zalgiris Vilnius: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs FK Zalgiris Vilnius: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Lítva | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs FK Zalgiris Vilnius: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Suduva (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Suduva (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Suduva thắng
Bại: là số trận Suduva thua
Thắng: là số trận Suduva thắng
Bại: là số trận Suduva thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Suduva và FK Zalgiris Vilnius trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 25 | 17 | 5 | 3 | 50 | 20 | 30 | 56 | T B B H T T |
2 | Hegelmann Litauen | 27 | 16 | 7 | 4 | 45 | 26 | 19 | 55 | T T T T T H |
3 | Kauno Zalgiris | 28 | 13 | 7 | 8 | 35 | 27 | 8 | 46 | T H T T H H |
4 | Banga Gargzdai | 28 | 9 | 10 | 9 | 29 | 33 | -4 | 37 | B H T T B T |
5 | Dziugas Telsiai | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 40 | -13 | 32 | B H B H B B |
6 | Siauliai | 26 | 6 | 12 | 8 | 24 | 30 | -6 | 30 | T T H H H B |
7 | DFK Dainava Alytus | 26 | 7 | 8 | 11 | 20 | 24 | -4 | 29 | B H T B B H |
8 | TransINVEST Vilnius | 26 | 8 | 2 | 16 | 26 | 37 | -11 | 26 | T B H B B T |
9 | Suduva | 27 | 5 | 9 | 13 | 19 | 30 | -11 | 24 | H H H B B H |
10 | FK Panevezys | 24 | 5 | 8 | 11 | 19 | 27 | -8 | 23 | T B B B H H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying
Cập nhật: