Đối đầu FK Riteriai vs Nevezis Kedainiai, 18h00 ngày 02/11

Hạng 2 Lítva 2024: FK Riteriai vs Nevezis Kedainiai

  • Giải đấu: Hạng 2 Lítva
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 02/11/2024 18:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu FK Riteriai vs Nevezis Kedainiai trước đây

  • 14/06/2024
    Nevezis Kedainiai
    1 - 0
    FK Riteriai
    1 - 0
    L
  • 06/10/2013
    Nevezis Kedainiai
    2 - 2
    FK Riteriai
    0 - 1
    D
  • 31/08/2013
    FK Riteriai
    1 - 1
    Nevezis Kedainiai
    1 - 0
    D
  • 01/06/2013
    Nevezis Kedainiai
    0 - 1
    FK Riteriai
    0 - 1
    W
  • 27/10/2012
    Nevezis Kedainiai
    2 - 0
    FK Riteriai
    1 - 0
    L
  • 25/08/2012
    FK Riteriai
    0 - 1
    Nevezis Kedainiai
    0 - 1
    L
  • 28/11/2021
    Nevezis Kedainiai
    0 - 6
    FK Riteriai
    0 - 4
    W
  • 19/09/2021
    FK Riteriai
    4 - 0
    Nevezis Kedainiai
    0 - 0
    W
  • 28/05/2021
    Nevezis Kedainiai
    0 - 0
    FK Riteriai
    0 - 0
    D
  • 13/04/2021
    FK Riteriai
    4 - 0
    Nevezis Kedainiai
    2 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu FK Riteriai vs Nevezis Kedainiai

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Riteriai vs Nevezis Kedainiai: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Riteriai vs Nevezis Kedainiai: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Lítva 6 1 2 3
VĐQG Lítva 4 3 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Riteriai vs Nevezis Kedainiai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Riteriai (sân nhà) 4 2 1 1
FK Riteriai (sân khách) 6 2 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Riteriai thắng
Bại: là số trận FK Riteriai thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK RiteriaiNevezis Kedainiai trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Lítva 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Riteriai 28 23 2 3 67 18 49 71 T T T T T T
2 NFA Kaunas 28 17 6 5 55 26 29 57 H H T B H H
3 Babrungas 28 16 7 5 55 27 28 55 H T B B T H
4 FK Neptunas Klaipeda 28 16 6 6 58 34 24 54 H B T B T B
5 FK Tauras Taurage 28 12 8 8 54 30 24 44 H T B T T B
6 Nevezis Kedainiai 28 12 8 8 40 29 11 44 B H T T B H
7 Atomsfera Mazeikiai 28 12 4 12 34 38 -4 40 B H B T B T
8 Ekranas Panevezys 28 10 8 10 38 42 -4 38 H B T T T T
9 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 28 8 10 10 42 46 -4 34 B T T B H B
10 Hegelmann Litauen II 28 9 4 15 35 54 -19 31 T B B B T B
11 FK Kauno Zalgiris II 28 9 4 15 33 59 -26 31 T H T B B T
12 FK Minija 28 6 12 10 26 37 -11 30 H H B B T B
13 FK Panevezys B 28 8 6 14 33 51 -18 30 T B B T H B
14 Siauliai B 28 9 2 17 48 64 -16 29 B T T B T T
15 Garr and Ava 28 5 8 15 28 44 -16 23 T H B T T B
16 Banga Gargzdai B 28 2 5 21 15 62 -47 11 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: