Kết quả FK Riteriai vs Nevezis Kedainiai, 18h00 ngày 02/11
Kết quả FK Riteriai vs Nevezis Kedainiai Đối đầu FK Riteriai vs Nevezis Kedainiai Phong độ FK Riteriai gần đây Phong độ Nevezis Kedainiai gần đây
- Thứ bảy, Ngày 02/11/202418:00
- Nevezis Kedainiai 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.52U 2.5
1.261
1.38X
4.202
5.60Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Riteriai vs Nevezis Kedainiai
-
Sân vận động: LFF Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Lítva 2024 » vòng 29
-
FK Riteriai vs Nevezis Kedainiai: Diễn biến chính
- 23'Axel Galita1-0
- 40'1-0Arminas Lukosevicius
- 65'1-0Lukas Berednikovas
- 75'Simas Civilka2-0
- 80'2-0Rokas Antanas Zuperka
- 81'Andrius Kaulinis3-0
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
FK Riteriai vs Nevezis Kedainiai: Số liệu thống kê
- FK RiteriaiNevezis Kedainiai
- 5Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 18Tổng cú sút8
-
- 7Sút trúng cầu môn5
-
- 11Sút ra ngoài3
-
- 90Pha tấn công73
-
- 60Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Lítva 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 30 | 24 | 2 | 4 | 70 | 19 | 51 | 74 | T T T T T B |
2 | NFA Kaunas | 30 | 19 | 6 | 5 | 57 | 26 | 31 | 63 | T B H H T T |
3 | Babrungas | 30 | 16 | 9 | 5 | 56 | 28 | 28 | 57 | B B T H H H |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 30 | 17 | 6 | 7 | 64 | 38 | 26 | 57 | T B T B B T |
5 | FK Tauras Taurage | 30 | 13 | 8 | 9 | 55 | 31 | 24 | 47 | B T T B B T |
6 | Nevezis Kedainiai | 30 | 13 | 8 | 9 | 44 | 32 | 12 | 47 | T T B H B T |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 30 | 13 | 5 | 12 | 36 | 39 | -3 | 44 | B T B T T H |
8 | Ekranas Panevezys | 30 | 10 | 9 | 11 | 42 | 48 | -6 | 39 | T T T T H B |
9 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 30 | 9 | 10 | 11 | 45 | 48 | -3 | 37 | T B H B T B |
10 | FK Kauno Zalgiris II | 30 | 10 | 5 | 15 | 39 | 61 | -22 | 35 | T B B T H T |
11 | FK Panevezys B | 30 | 9 | 7 | 14 | 37 | 53 | -16 | 34 | B T H B T H |
12 | Hegelmann Litauen II | 30 | 10 | 4 | 16 | 37 | 59 | -22 | 34 | B B T B T B |
13 | Siauliai B | 30 | 10 | 2 | 18 | 53 | 69 | -16 | 32 | T B T T B T |
14 | FK Minija | 30 | 6 | 13 | 11 | 28 | 40 | -12 | 31 | B B T B B H |
15 | Garr and Ava | 30 | 5 | 8 | 17 | 29 | 51 | -22 | 23 | B T T B B B |
16 | Banga Gargzdai B | 30 | 2 | 6 | 22 | 18 | 68 | -50 | 12 | B B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation