Đối đầu FK Panevezys B vs FK Riteriai B, 22h00 ngày 02/10
Kết quả FK Panevezys B vs FK Riteriai B Đối đầu FK Panevezys B vs FK Riteriai B Phong độ FK Panevezys B gần đây Phong độ FK Riteriai B gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: FK Panevezys B vs FK Riteriai B
- Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/10/2023 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Panevezys B vs FK Riteriai B trước đây
- 14/05/2023FK Riteriai B1 - 2FK Panevezys B0 - 1W
- 22/08/2022FK Riteriai B2 - 1FK Panevezys B0 - 1L
- 11/04/2022FK Panevezys B2 - 2FK Riteriai B2 - 2D
- 08/08/2021FK Panevezys B4 - 2FK Riteriai B2 - 0W
- 10/04/2021FK Riteriai B1 - 3FK Panevezys B1 - 0W
- 31/07/2020FK Panevezys B3 - 1FK Riteriai B2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Panevezys B vs FK Riteriai B
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Panevezys B vs FK Riteriai B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Panevezys B vs FK Riteriai B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lithuania | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Panevezys B vs FK Riteriai B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Panevezys B (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
FK Panevezys B (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Panevezys B thắng
Bại: là số trận FK Panevezys B thua
Thắng: là số trận FK Panevezys B thắng
Bại: là số trận FK Panevezys B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Panevezys B và FK Riteriai B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 23 | 18 | 3 | 2 | 68 | 19 | 49 | 57 | T T B T H T |
2 | Nevezis Kedainiai | 24 | 12 | 7 | 5 | 38 | 24 | 14 | 43 | H B T H H T |
3 | NFA Kaunas | 23 | 13 | 3 | 7 | 40 | 25 | 15 | 42 | T T T T T T |
4 | Babrungas | 24 | 12 | 6 | 6 | 49 | 35 | 14 | 42 | T T H T B B |
5 | FK Minija | 24 | 12 | 6 | 6 | 33 | 27 | 6 | 42 | T T B T T B |
6 | FK Neptunas Klaipeda | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 25 | 14 | 38 | T T H T T H |
7 | Marijampole City | 25 | 12 | 2 | 11 | 29 | 46 | -17 | 38 | T H B B B B |
8 | FK Riteriai B | 22 | 10 | 5 | 7 | 37 | 21 | 16 | 35 | B T T T H H |
9 | Ekranas Panevezys | 24 | 9 | 6 | 9 | 35 | 36 | -1 | 33 | B B B H B T |
10 | Garr and Ava | 24 | 7 | 10 | 7 | 34 | 31 | 3 | 31 | H B B H H T |
11 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 24 | 6 | 8 | 10 | 27 | 32 | -5 | 26 | B B H B H H |
12 | FK Panevezys B | 24 | 6 | 6 | 12 | 35 | 50 | -15 | 24 | B B T H T B |
13 | Siauliai B | 23 | 6 | 4 | 13 | 32 | 51 | -19 | 22 | T B T B H B |
14 | FK Kauno Zalgiris II | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 39 | -13 | 21 | B T B H B T |
15 | FK Zalgiris Vilnius B | 23 | 5 | 4 | 14 | 29 | 51 | -22 | 19 | B T T B B B |
16 | Lietava Jonava | 24 | 3 | 2 | 19 | 21 | 60 | -39 | 11 | B B B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Degrade Team
Cập nhật: