Phong độ FK Panevezys B gần đây, KQ FK Panevezys B mới nhất
Phong độ FK Panevezys B gần đây
- 24/05/2025FK MinijaFK Panevezys B0 - 0L
- 20/05/2025FK Panevezys BSiauliai B0 - 2L
- 09/05/2025Lietava JonavaFK Panevezys B0 - 0L
- 03/05/2025Hegelmann Litauen IIFK Panevezys B1 - 0L
- 28/04/20251 FK Panevezys BFK Kauno Zalgiris II1 - 0W
- 19/04/2025Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaFK Panevezys B1 - 0D
- 04/04/2025FK Panevezys BEkranas Panevezys1 - 0W
- 29/03/2025Atomsfera MazeikiaiFK Panevezys B0 - 2W
- 15/03/2025FK Panevezys BNevezis Kedainiai0 - 0L
- 08/03/2025FK Tauras TaurageFK Panevezys B4 - 0L
Thống kê phong độ FK Panevezys B gần đây, KQ FK Panevezys B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ FK Panevezys B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Lítva | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ FK Panevezys B gần đây: theo giải đấu
- 24/05/2025FK MinijaFK Panevezys B0 - 0L
- 20/05/2025FK Panevezys BSiauliai B0 - 2L
- 09/05/2025Lietava JonavaFK Panevezys B0 - 0L
- 03/05/2025Hegelmann Litauen IIFK Panevezys B1 - 0L
- 28/04/20251 FK Panevezys BFK Kauno Zalgiris II1 - 0W
- 19/04/2025Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaFK Panevezys B1 - 0D
- 04/04/2025FK Panevezys BEkranas Panevezys1 - 0W
- 29/03/2025Atomsfera MazeikiaiFK Panevezys B0 - 2W
- 15/03/2025FK Panevezys BNevezis Kedainiai0 - 0L
- 08/03/2025FK Tauras TaurageFK Panevezys B4 - 0L
- Kết quả FK Panevezys B mới nhất ở giải Hạng 2 Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Panevezys B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Panevezys B (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
FK Panevezys B (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 10 | 9 | 0 | 1 | 27 | 8 | 19 | 27 | B T T T T T |
2 | FK Tauras Taurage | 10 | 7 | 3 | 0 | 20 | 3 | 17 | 24 | T T H H T T |
3 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 10 | 7 | 1 | 2 | 19 | 9 | 10 | 22 | H T T B B T |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 8 | 13 | 20 | T H B H T T |
5 | Babrungas | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 15 | 4 | 19 | T H H T H T |
6 | FK Zalgiris Vilnius B | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 13 | 4 | 15 | B T T H T T |
7 | FK Minija | 10 | 5 | 0 | 5 | 9 | 13 | -4 | 15 | T B B T T T |
8 | FK Kauno Zalgiris II | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 17 | -4 | 12 | T B T B B B |
9 | Lietava Jonava | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 9 | -1 | 11 | B H T T B T |
10 | Hegelmann Litauen II | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | B B H T H B |
11 | Ekranas Panevezys | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 17 | -6 | 10 | T T H B T B |
12 | FK Panevezys B | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 23 | -10 | 10 | H T B B B B |
13 | Atomsfera Mazeikiai | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 17 | -7 | 8 | B B B B H B |
14 | Siauliai B | 10 | 2 | 2 | 6 | 15 | 26 | -11 | 8 | B B B H T B |
15 | Nevezis Kedainiai | 10 | 2 | 1 | 7 | 15 | 24 | -9 | 7 | B B T B B B |
16 | NFA Kaunas | 10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 20 | -13 | 5 | B B B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva