Đối đầu FK Neptunas Klaipeda vs FK Riteriai, 23h00 ngày 25/10
Kết quả FK Neptunas Klaipeda vs FK Riteriai Đối đầu FK Neptunas Klaipeda vs FK Riteriai Phong độ FK Neptunas Klaipeda gần đây Phong độ FK Riteriai gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: FK Neptunas Klaipeda vs FK Riteriai
- Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Neptunas Klaipeda vs FK Riteriai trước đây
- 27/06/2024FK Riteriai5 - 1FK Neptunas Klaipeda2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Neptunas Klaipeda vs FK Riteriai
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Neptunas Klaipeda vs FK Riteriai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Neptunas Klaipeda vs FK Riteriai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Neptunas Klaipeda vs FK Riteriai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Neptunas Klaipeda (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FK Neptunas Klaipeda (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Neptunas Klaipeda thắng
Bại: là số trận FK Neptunas Klaipeda thua
Thắng: là số trận FK Neptunas Klaipeda thắng
Bại: là số trận FK Neptunas Klaipeda thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Neptunas Klaipeda và FK Riteriai trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 26 | 21 | 2 | 3 | 63 | 16 | 47 | 65 | T T T T T T |
2 | NFA Kaunas | 26 | 17 | 4 | 5 | 53 | 24 | 29 | 55 | T T H H T B |
3 | FK Neptunas Klaipeda | 27 | 16 | 6 | 5 | 56 | 31 | 25 | 54 | T H B T B T |
4 | Babrungas | 26 | 15 | 6 | 5 | 53 | 26 | 27 | 51 | T T H T B B |
5 | FK Tauras Taurage | 27 | 12 | 8 | 7 | 53 | 27 | 26 | 44 | T H T B T T |
6 | Nevezis Kedainiai | 27 | 12 | 7 | 8 | 38 | 27 | 11 | 43 | T B H T T B |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 27 | 11 | 4 | 12 | 33 | 38 | -5 | 37 | B B H B T B |
8 | Ekranas Panevezys | 27 | 9 | 8 | 10 | 34 | 42 | -8 | 35 | B H B T T T |
9 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 27 | 8 | 10 | 9 | 41 | 44 | -3 | 34 | B B T T B H |
10 | Hegelmann Litauen II | 27 | 9 | 4 | 14 | 34 | 52 | -18 | 31 | T T B B B T |
11 | FK Panevezys B | 27 | 8 | 6 | 13 | 33 | 47 | -14 | 30 | T T B B T H |
12 | FK Kauno Zalgiris II | 27 | 8 | 4 | 15 | 31 | 58 | -27 | 28 | B T H T B B |
13 | FK Minija | 26 | 5 | 12 | 9 | 25 | 36 | -11 | 27 | B B H H B B |
14 | Siauliai B | 27 | 8 | 2 | 17 | 45 | 63 | -18 | 26 | B B T T B T |
15 | Garr and Ava | 27 | 5 | 8 | 14 | 28 | 43 | -15 | 23 | B T H B T T |
16 | Banga Gargzdai B | 27 | 2 | 5 | 20 | 15 | 61 | -46 | 11 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: