Đối đầu Hegelmann Litauen II vs FK Minija, 17h00 ngày 20/10

Hạng 2 Lítva 2024: Hegelmann Litauen II vs FK Minija

  • Giải đấu: Hạng 2 Lítva
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 20/10/2024 17:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Hegelmann Litauen II vs FK Minija trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Hegelmann Litauen II vs FK Minija

- Thống kê lịch sử đối đầu Hegelmann Litauen II vs FK Minija: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Hegelmann Litauen II vs FK Minija: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Lítva 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Hegelmann Litauen II vs FK Minija: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hegelmann Litauen II (sân nhà) 0 0 0 0
Hegelmann Litauen II (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hegelmann Litauen II thắng
Bại: là số trận Hegelmann Litauen II thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hegelmann Litauen IIFK Minija trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Lítva 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Riteriai 25 20 2 3 60 16 44 62 B T T T T T
2 NFA Kaunas 26 17 4 5 53 24 29 55 T T H H T B
3 FK Neptunas Klaipeda 27 16 6 5 56 31 25 54 T H B T B T
4 Babrungas 25 15 6 4 53 23 30 51 T T T H T B
5 Nevezis Kedainiai 26 12 7 7 37 25 12 43 T T B H T T
6 FK Tauras Taurage 26 11 8 7 51 26 25 41 H T H T B T
7 Atomsfera Mazeikiai 26 11 4 11 33 37 -4 37 T B B H B T
8 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 26 8 9 9 40 43 -3 33 B B B T T B
9 Ekranas Panevezys 26 8 8 10 33 42 -9 32 B B H B T T
10 FK Panevezys B 26 8 5 13 32 46 -14 29 B T T B B T
11 Hegelmann Litauen II 26 8 4 14 33 52 -19 28 B T T B B B
12 FK Kauno Zalgiris II 26 8 4 14 31 53 -22 28 B B T H T B
13 FK Minija 25 5 12 8 25 35 -10 27 H B B H H B
14 Siauliai B 26 7 2 17 40 63 -23 23 B B B T T B
15 Garr and Ava 26 4 8 14 26 43 -17 20 T B T H B T
16 Banga Gargzdai B 26 2 5 19 15 59 -44 11 H B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: