Đối đầu FK Minija vs FK Riteriai, 18h00 ngày 13/10
Kết quả FK Minija vs FK Riteriai Đối đầu FK Minija vs FK Riteriai Phong độ FK Minija gần đây Phong độ FK Riteriai gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: FK Minija vs FK Riteriai
- Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Minija vs FK Riteriai trước đây
- 25/05/2024FK Riteriai2 - 2FK Minija1 - 0D
- 01/10/2011FK Minija0 - 1FK Riteriai0 - 0L
- 30/07/2011FK Riteriai3 - 0FK Minija0 - 0L
- 15/05/2011FK Minija0 - 1FK Riteriai0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Minija vs FK Riteriai
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minija vs FK Riteriai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minija vs FK Riteriai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minija vs FK Riteriai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Minija (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
FK Minija (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Minija thắng
Bại: là số trận FK Minija thua
Thắng: là số trận FK Minija thắng
Bại: là số trận FK Minija thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Minija và FK Riteriai trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 25 | 20 | 2 | 3 | 60 | 16 | 44 | 62 | B T T T T T |
2 | NFA Kaunas | 25 | 17 | 4 | 4 | 52 | 20 | 32 | 55 | T T T H H T |
3 | Babrungas | 25 | 15 | 6 | 4 | 53 | 23 | 30 | 51 | T T T H T B |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 26 | 15 | 6 | 5 | 52 | 30 | 22 | 51 | T T H B T B |
5 | Nevezis Kedainiai | 26 | 12 | 7 | 7 | 37 | 25 | 12 | 43 | T T B H T T |
6 | FK Tauras Taurage | 25 | 10 | 8 | 7 | 49 | 26 | 23 | 38 | T H T H T B |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 25 | 10 | 4 | 11 | 31 | 37 | -6 | 34 | T T B B H B |
8 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 25 | 8 | 9 | 8 | 40 | 41 | -1 | 33 | B B B B T T |
9 | Ekranas Panevezys | 25 | 7 | 8 | 10 | 31 | 42 | -11 | 29 | H B B H B T |
10 | FK Panevezys B | 26 | 8 | 5 | 13 | 32 | 46 | -14 | 29 | B T T B B T |
11 | Hegelmann Litauen II | 26 | 8 | 4 | 14 | 33 | 52 | -19 | 28 | B T T B B B |
12 | FK Kauno Zalgiris II | 25 | 8 | 4 | 13 | 31 | 51 | -20 | 28 | B B B T H T |
13 | FK Minija | 25 | 5 | 12 | 8 | 25 | 35 | -10 | 27 | H B B H H B |
14 | Siauliai B | 26 | 7 | 2 | 17 | 40 | 63 | -23 | 23 | B B B T T B |
15 | Garr and Ava | 26 | 4 | 8 | 14 | 26 | 43 | -17 | 20 | T B T H B T |
16 | Banga Gargzdai B | 25 | 2 | 5 | 18 | 15 | 57 | -42 | 11 | B H B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: