Đối đầu Siauliai vs Dziugas Telsiai, 18h00 ngày 02/11
Kết quả Siauliai vs Dziugas Telsiai Đối đầu Siauliai vs Dziugas Telsiai Phong độ Siauliai gần đây Phong độ Dziugas Telsiai gần đây
VĐQG Lítva 2024: Siauliai vs Dziugas Telsiai
- Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Siauliai vs Dziugas Telsiai trước đây
- 09/08/2024Dziugas Telsiai2 - 2Siauliai1 - 1D
- 15/06/2024Siauliai3 - 3Dziugas Telsiai1 - 3D
- 14/04/2024Dziugas Telsiai2 - 1Siauliai0 - 0L
- 04/11/2023Dziugas Telsiai3 - 3Siauliai1 - 2D
- 11/08/2023Siauliai0 - 1Dziugas Telsiai0 - 1L
- 07/06/2023Dziugas Telsiai1 - 1Siauliai0 - 0D
- 15/04/2023Siauliai2 - 0Dziugas Telsiai1 - 0W
- 08/10/2022Dziugas Telsiai1 - 0Siauliai0 - 0L
- 20/08/2022Siauliai2 - 2Dziugas Telsiai1 - 2D
- 03/07/2022Siauliai3 - 2Dziugas Telsiai2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Siauliai vs Dziugas Telsiai
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai vs Dziugas Telsiai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai vs Dziugas Telsiai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Lítva | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai vs Dziugas Telsiai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Siauliai (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Siauliai (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Siauliai thắng
Bại: là số trận Siauliai thua
Thắng: là số trận Siauliai thắng
Bại: là số trận Siauliai thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Siauliai và Dziugas Telsiai trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 33 | 23 | 7 | 3 | 71 | 25 | 46 | 76 | H T T T T T |
2 | Hegelmann Litauen | 33 | 17 | 9 | 7 | 53 | 37 | 16 | 60 | B H H T B B |
3 | Kauno Zalgiris | 34 | 15 | 9 | 10 | 41 | 35 | 6 | 54 | T T B H H B |
4 | Siauliai | 33 | 10 | 12 | 11 | 36 | 41 | -5 | 42 | B B T B T T |
5 | Banga Gargzdai | 34 | 10 | 11 | 13 | 35 | 44 | -9 | 41 | B B T B H B |
6 | DFK Dainava Alytus | 33 | 10 | 9 | 14 | 29 | 35 | -6 | 39 | T B B T B T |
7 | FK Panevezys | 34 | 8 | 13 | 13 | 30 | 38 | -8 | 37 | B T H T H B |
8 | TransINVEST Vilnius | 33 | 11 | 3 | 19 | 33 | 45 | -12 | 36 | T T B H T B |
9 | Dziugas Telsiai | 34 | 9 | 9 | 16 | 29 | 48 | -19 | 36 | B B B B H T |
10 | Suduva | 33 | 7 | 12 | 14 | 25 | 34 | -9 | 33 | H H T H B T |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying
Cập nhật: