Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Banga Gargzdai vs FK Panevezys, 23h30 ngày 23/5
Kết quả Banga Gargzdai vs FK Panevezys Đối đầu Banga Gargzdai vs FK Panevezys Phong độ Banga Gargzdai gần đây Phong độ FK Panevezys gần đây
VĐQG Lítva 2025: Banga Gargzdai vs FK Panevezys
- Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/5/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Banga Gargzdai vs FK Panevezys trước đây
- 30/03/2025FK Panevezys1 - 1Banga Gargzdai0 - 1D
- 15/09/2024Banga Gargzdai2 - 3FK Panevezys1 - 2L
- 29/06/2024FK Panevezys0 - 1Banga Gargzdai0 - 1W
- 11/05/2024Banga Gargzdai2 - 0FK Panevezys0 - 0W
- 16/03/2024FK Panevezys0 - 1Banga Gargzdai0 - 0W
- 27/08/2023FK Panevezys2 - 0Banga Gargzdai1 - 0L
- 25/06/2023Banga Gargzdai0 - 1FK Panevezys0 - 1L
- 24/04/2023FK Panevezys2 - 0Banga Gargzdai1 - 0L
- 05/03/2023Banga Gargzdai0 - 4FK Panevezys0 - 2L
- 10/10/2022Banga Gargzdai1 - 1FK Panevezys0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Banga Gargzdai vs FK Panevezys
- Thống kê lịch sử đối đầu Banga Gargzdai vs FK Panevezys: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Banga Gargzdai vs FK Panevezys: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Lítva | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Banga Gargzdai vs FK Panevezys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Banga Gargzdai (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Banga Gargzdai (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Banga Gargzdai thắng
Bại: là số trận Banga Gargzdai thua
Thắng: là số trận Banga Gargzdai thắng
Bại: là số trận Banga Gargzdai thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Banga Gargzdai và FK Panevezys trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kauno Zalgiris | 12 | 7 | 3 | 2 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T B T T T |
2 | Suduva | 12 | 7 | 3 | 2 | 16 | 9 | 7 | 24 | B H T H T T |
3 | Hegelmann Litauen | 12 | 8 | 0 | 4 | 17 | 17 | 0 | 24 | B T B T B T |
4 | Siauliai | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 15 | 5 | 21 | H H T B T T |
5 | Dziugas Telsiai | 12 | 6 | 0 | 6 | 10 | 9 | 1 | 18 | T T B T B B |
6 | FK Panevezys | 12 | 5 | 2 | 5 | 18 | 15 | 3 | 17 | T B T H T T |
7 | FK Zalgiris Vilnius | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 15 | T B B B T B |
8 | Banga Gargzdai | 12 | 4 | 2 | 6 | 11 | 14 | -3 | 14 | B T T T B B |
9 | FK Riteriai | 12 | 2 | 4 | 6 | 17 | 23 | -6 | 10 | H B H B B B |
10 | DFK Dainava Alytus | 12 | 0 | 2 | 10 | 9 | 25 | -16 | 2 | B B H B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying
Cập nhật: