Đối đầu Dziugas Telsiai vs Banga Gargzdai, 20h00 ngày 22/9

VĐQG Lítva 2024: Dziugas Telsiai vs Banga Gargzdai

Lịch sử đối đầu Dziugas Telsiai vs Banga Gargzdai trước đây

  • 06/07/2024
    Banga Gargzdai
    0 - 0
    Dziugas Telsiai
    0 - 0
    D
  • 19/05/2024
    Dziugas Telsiai
    1 - 1
    Banga Gargzdai
    0 - 0
    D
  • 30/03/2024
    Banga Gargzdai
    0 - 2
    Dziugas Telsiai
    0 - 1
    W
  • 23/09/2023
    Dziugas Telsiai
    0 - 1
    Banga Gargzdai
    0 - 0
    L
  • 14/07/2023
    Banga Gargzdai
    0 - 1
    Dziugas Telsiai
    0 - 0
    W
  • 14/05/2023
    Dziugas Telsiai
    1 - 2
    Banga Gargzdai
    0 - 1
    L
  • 15/03/2023
    Banga Gargzdai
    2 - 0
    Dziugas Telsiai
    1 - 0
    L
  • 29/07/2022
    Banga Gargzdai
    1 - 1
    Dziugas Telsiai
    0 - 0
    D
  • 17/07/2022
    Dziugas Telsiai
    0 - 1
    Banga Gargzdai
    0 - 0
    L
  • 26/04/2022
    Dziugas Telsiai
    0 - 0
    Banga Gargzdai
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Dziugas Telsiai vs Banga Gargzdai

- Thống kê lịch sử đối đầu Dziugas Telsiai vs Banga Gargzdai: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 4 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Dziugas Telsiai vs Banga Gargzdai: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Lítva 10 2 4 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Dziugas Telsiai vs Banga Gargzdai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Dziugas Telsiai (sân nhà) 5 0 2 3
Dziugas Telsiai (sân khách) 5 2 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dziugas Telsiai thắng
Bại: là số trận Dziugas Telsiai thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dziugas TelsiaiBanga Gargzdai trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Lítva 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Zalgiris Vilnius 28 18 7 3 54 23 31 61 H T T H T H
2 Hegelmann Litauen 29 16 8 5 47 30 17 56 T T T H B H
3 Kauno Zalgiris 30 15 7 8 40 28 12 52 T T H H T T
4 Banga Gargzdai 30 9 10 11 32 38 -6 37 T T B T B B
5 DFK Dainava Alytus 29 8 9 12 23 26 -3 33 B B H H T B
6 Siauliai 29 7 12 10 28 35 -7 33 H H B T B B
7 TransINVEST Vilnius 29 10 2 17 29 40 -11 32 B B T B T T
8 Dziugas Telsiai 29 8 8 13 28 44 -16 32 B H B B B B
9 Suduva 30 6 11 13 22 32 -10 29 B B H H H T
10 FK Panevezys 27 6 10 11 23 30 -7 28 B H H H H T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying
Cập nhật: