Đối đầu Banga Gargzdai vs DFK Dainava Alytus, 19h00 ngày 05/10

VĐQG Lítva 2024: Banga Gargzdai vs DFK Dainava Alytus

Lịch sử đối đầu Banga Gargzdai vs DFK Dainava Alytus trước đây

  • 21/07/2024
    DFK Dainava Alytus
    3 - 1
    Banga Gargzdai
    1 - 1
    L
  • 26/05/2024
    Banga Gargzdai
    0 - 3
    DFK Dainava Alytus
    0 - 0
    L
  • 06/04/2024
    DFK Dainava Alytus
    2 - 2
    Banga Gargzdai
    1 - 0
    D
  • 16/09/2023
    Banga Gargzdai
    1 - 0
    DFK Dainava Alytus
    0 - 0
    W
  • 09/07/2023
    DFK Dainava Alytus
    0 - 1
    Banga Gargzdai
    0 - 0
    W
  • 03/05/2023
    Banga Gargzdai
    2 - 1
    DFK Dainava Alytus
    1 - 1
    W
  • 18/03/2023
    DFK Dainava Alytus
    2 - 1
    Banga Gargzdai
    0 - 1
    L
  • 20/11/2021
    Banga Gargzdai
    1 - 1
    DFK Dainava Alytus
    0 - 0
    D
  • 12/09/2021
    DFK Dainava Alytus
    3 - 1
    Banga Gargzdai
    1 - 1
    L
  • 29/05/2021
    DFK Dainava Alytus
    3 - 1
    Banga Gargzdai
    2 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Banga Gargzdai vs DFK Dainava Alytus

- Thống kê lịch sử đối đầu Banga Gargzdai vs DFK Dainava Alytus: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 2 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Banga Gargzdai vs DFK Dainava Alytus: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Lítva 10 3 2 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Banga Gargzdai vs DFK Dainava Alytus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Banga Gargzdai (sân nhà) 4 2 1 1
Banga Gargzdai (sân khách) 6 1 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Banga Gargzdai thắng
Bại: là số trận Banga Gargzdai thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Banga GargzdaiDFK Dainava Alytus trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Lítva 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Zalgiris Vilnius 30 20 7 3 62 24 38 67 T H T H T T
2 Hegelmann Litauen 30 16 9 5 49 32 17 57 T T H B H H
3 Kauno Zalgiris 31 15 7 9 40 33 7 52 T H H T T B
4 Banga Gargzdai 31 10 10 11 34 38 -4 40 T B T B B T
5 Siauliai 30 8 12 10 30 36 -6 36 H B T B B T
6 DFK Dainava Alytus 30 8 9 13 24 29 -5 33 B H H T B B
7 FK Panevezys 30 7 11 12 28 35 -7 32 H H T H B T
8 TransINVEST Vilnius 30 10 2 18 30 42 -12 32 B T B T T B
9 Dziugas Telsiai 30 8 8 14 28 46 -18 32 H B B B B B
10 Suduva 30 6 11 13 22 32 -10 29 B B H H H T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying
Cập nhật: