Đối đầu FK Panevezys B vs Banga Gargzdai B, 21h00 ngày 16/9
Kết quả FK Panevezys B vs Banga Gargzdai B Đối đầu FK Panevezys B vs Banga Gargzdai B Phong độ FK Panevezys B gần đây Phong độ Banga Gargzdai B gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: FK Panevezys B vs Banga Gargzdai B
- Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Panevezys B vs Banga Gargzdai B trước đây
- 29/04/2024Banga Gargzdai B1 - 2FK Panevezys B0 - 1W
- 12/09/2022FK Panevezys B4 - 2Banga Gargzdai B2 - 1W
- 16/05/2022Banga Gargzdai B3 - 2FK Panevezys B1 - 1L
- 31/07/2021FK Panevezys B1 - 6Banga Gargzdai B1 - 3L
- 15/04/2021Banga Gargzdai B2 - 0FK Panevezys B1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Panevezys B vs Banga Gargzdai B
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Panevezys B vs Banga Gargzdai B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Panevezys B vs Banga Gargzdai B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Panevezys B vs Banga Gargzdai B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Panevezys B (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
FK Panevezys B (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Panevezys B thắng
Bại: là số trận FK Panevezys B thua
Thắng: là số trận FK Panevezys B thắng
Bại: là số trận FK Panevezys B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Panevezys B và Banga Gargzdai B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 22 | 17 | 2 | 3 | 52 | 15 | 37 | 53 | T T T B T T |
2 | NFA Kaunas | 22 | 16 | 2 | 4 | 44 | 17 | 27 | 50 | T T B T T T |
3 | Babrungas | 22 | 14 | 5 | 3 | 47 | 19 | 28 | 47 | T T T T T T |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 22 | 14 | 5 | 3 | 50 | 25 | 25 | 47 | B T H T T T |
5 | Nevezis Kedainiai | 22 | 10 | 6 | 6 | 32 | 21 | 11 | 36 | T H H T T T |
6 | FK Tauras Taurage | 22 | 9 | 7 | 6 | 44 | 24 | 20 | 34 | B T H T H T |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 22 | 10 | 3 | 9 | 27 | 31 | -4 | 33 | T H T T T B |
8 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 22 | 6 | 9 | 7 | 35 | 36 | -1 | 27 | H H H B B B |
9 | FK Minija | 22 | 5 | 10 | 7 | 24 | 29 | -5 | 25 | B B H H B B |
10 | Ekranas Panevezys | 22 | 6 | 7 | 9 | 28 | 40 | -12 | 25 | H B T H B B |
11 | Hegelmann Litauen II | 21 | 6 | 4 | 11 | 25 | 45 | -20 | 22 | T B B H T B |
12 | FK Kauno Zalgiris II | 21 | 6 | 3 | 12 | 25 | 48 | -23 | 21 | B T B H B B |
13 | FK Panevezys B | 21 | 5 | 5 | 11 | 27 | 38 | -11 | 20 | B B B H B B |
14 | Siauliai B | 22 | 5 | 2 | 15 | 31 | 56 | -25 | 17 | T T B B B B |
15 | Garr and Ava | 22 | 2 | 7 | 13 | 19 | 35 | -16 | 13 | B H B B T B |
16 | Banga Gargzdai B | 21 | 2 | 5 | 14 | 14 | 45 | -31 | 11 | H B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: