Đối đầu FK Minija vs Babrungas, 19h00 ngày 14/9

Hạng 2 Lítva 2024: FK Minija vs Babrungas

  • Giải đấu: Hạng 2 Lítva
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 14/9/2024 19:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu FK Minija vs Babrungas trước đây

  • 26/04/2024
    Babrungas
    0 - 0
    FK Minija
    0 - 0
    D
  • 04/11/2023
    FK Minija
    1 - 3
    Babrungas
    1 - 2
    L
  • 23/06/2023
    Babrungas
    1 - 1
    FK Minija
    0 - 0
    D
  • 29/10/2022
    FK Minija
    1 - 1
    Babrungas
    0 - 1
    D
  • 24/06/2022
    Babrungas
    3 - 0
    FK Minija
    1 - 0
    L
  • 21/08/2021
    Babrungas
    1 - 4
    FK Minija
    1 - 0
    W
  • 24/04/2021
    FK Minija
    1 - 3
    Babrungas
    1 - 3
    L

Thống kê thành tích đối đầu FK Minija vs Babrungas

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minija vs Babrungas: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 1 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minija vs Babrungas: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Lítva 7 1 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minija vs Babrungas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Minija (sân nhà) 3 0 1 2
FK Minija (sân khách) 4 1 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Minija thắng
Bại: là số trận FK Minija thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK MinijaBabrungas trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Lítva 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Riteriai 21 16 2 3 48 15 33 50 T T T T B T
2 NFA Kaunas 21 15 2 4 43 17 26 47 T T T B T T
3 Babrungas 21 13 5 3 43 19 24 44 T T T T T T
4 FK Neptunas Klaipeda 21 13 5 3 48 25 23 44 T B T H T T
5 Nevezis Kedainiai 21 9 6 6 31 21 10 33 B T H H T T
6 Atomsfera Mazeikiai 21 10 3 8 26 29 -3 33 H T H T T T
7 FK Tauras Taurage 21 8 7 6 42 23 19 31 T B T H T H
8 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 21 6 9 6 35 35 0 27 H H H H B B
9 FK Minija 21 5 10 6 24 25 -1 25 B B B H H B
10 Ekranas Panevezys 21 6 7 8 28 39 -11 25 B H B T H B
11 Hegelmann Litauen II 21 6 4 11 25 45 -20 22 T B B H T B
12 FK Kauno Zalgiris II 21 6 3 12 25 48 -23 21 B T B H B B
13 FK Panevezys B 21 5 5 11 27 38 -11 20 B B B H B B
14 Siauliai B 21 5 2 14 31 52 -21 17 B T T B B B
15 Garr and Ava 21 2 7 12 19 33 -14 13 B B H B B T
16 Banga Gargzdai B 21 2 5 14 14 45 -31 11 H B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: