Kết quả FK Minija vs Babrungas, 19h00 ngày 14/09
Kết quả FK Minija vs Babrungas Đối đầu FK Minija vs Babrungas Phong độ FK Minija gần đây Phong độ Babrungas gần đây
- Thứ bảy, Ngày 14/09/202419:00
- FK Minija 50Babrungas 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.98-0.75
0.83O 3
1.00U 3
0.801
4.20X
3.602
1.67Hiệp 1+0.25
0.98-0.25
0.83O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Minija vs Babrungas
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Lítva 2024 » vòng 22
-
FK Minija vs Babrungas: Diễn biến chính
- 15'0-1Renan Martimiano
- 30'0-2Karolis Mantinis
- 33'0-3Renan Martimiano
- 38'Vilius Kazlauskas0-3
- 47'Matas Keblys0-3
- 50'Ernestas Mockus0-3
- 56'0-4Elivelton Ubiratan Oliveira de Lima
- 71'0-4Elivelton Ubiratan Oliveira de Lima
- 74'Nark Leao De Miranda0-4
- 81'Tobi Sabitu0-4
- 83'0-4Aurelijus Barusas
- 90'0-4Matas Kazbaras
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
FK Minija vs Babrungas: Số liệu thống kê
- FK MinijaBabrungas
- 14Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 5Thẻ vàng3
-
- 11Tổng cú sút13
-
- 6Sút trúng cầu môn9
-
- 5Sút ra ngoài4
-
- 99Pha tấn công81
-
- 63Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Lítva 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 30 | 24 | 2 | 4 | 70 | 19 | 51 | 74 | T T T T T B |
2 | NFA Kaunas | 30 | 19 | 6 | 5 | 57 | 26 | 31 | 63 | T B H H T T |
3 | Babrungas | 30 | 16 | 9 | 5 | 56 | 28 | 28 | 57 | B B T H H H |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 30 | 17 | 6 | 7 | 64 | 38 | 26 | 57 | T B T B B T |
5 | FK Tauras Taurage | 30 | 13 | 8 | 9 | 55 | 31 | 24 | 47 | B T T B B T |
6 | Nevezis Kedainiai | 30 | 13 | 8 | 9 | 44 | 32 | 12 | 47 | T T B H B T |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 30 | 13 | 5 | 12 | 36 | 39 | -3 | 44 | B T B T T H |
8 | Ekranas Panevezys | 30 | 10 | 9 | 11 | 42 | 48 | -6 | 39 | T T T T H B |
9 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 30 | 9 | 10 | 11 | 45 | 48 | -3 | 37 | T B H B T B |
10 | FK Kauno Zalgiris II | 30 | 10 | 5 | 15 | 39 | 61 | -22 | 35 | T B B T H T |
11 | FK Panevezys B | 30 | 9 | 7 | 14 | 37 | 53 | -16 | 34 | B T H B T H |
12 | Hegelmann Litauen II | 30 | 10 | 4 | 16 | 37 | 59 | -22 | 34 | B B T B T B |
13 | Siauliai B | 30 | 10 | 2 | 18 | 53 | 69 | -16 | 32 | T B T T B T |
14 | FK Minija | 30 | 6 | 13 | 11 | 28 | 40 | -12 | 31 | B B T B B H |
15 | Garr and Ava | 30 | 5 | 8 | 17 | 29 | 51 | -22 | 23 | B T T B B B |
16 | Banga Gargzdai B | 30 | 2 | 6 | 22 | 18 | 68 | -50 | 12 | B B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation