Đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs FK Minija, 20h00 ngày 02/11

Hạng 2 Lítva 2024: Atomsfera Mazeikiai vs FK Minija

  • Giải đấu: Hạng 2 Lítva
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 02/11/2024 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs FK Minija trước đây

  • 15/06/2024
    FK Minija
    3 - 1
    Atomsfera Mazeikiai
    1 - 0
    L
  • 05/11/2022
    Atomsfera Mazeikiai
    0 - 2
    FK Minija
    0 - 0
    L
  • 02/07/2022
    FK Minija
    0 - 2
    Atomsfera Mazeikiai
    0 - 1
    W
  • 07/08/2021
    FK Minija
    2 - 3
    Atomsfera Mazeikiai
    1 - 1
    W
  • 09/04/2021
    Atomsfera Mazeikiai
    3 - 1
    FK Minija
    1 - 1
    W
  • 03/10/2020
    Atomsfera Mazeikiai
    0 - 4
    FK Minija
    0 - 2
    L
  • 08/08/2020
    FK Minija
    2 - 0
    Atomsfera Mazeikiai
    1 - 0
    L
  • 17/08/2019
    Atomsfera Mazeikiai
    0 - 7
    FK Minija
    0 - 4
    L
  • 20/04/2019
    FK Minija
    1 - 1
    Atomsfera Mazeikiai
    1 - 0
    D
  • 29/04/2017
    FK Minija
    0 - 1
    Atomsfera Mazeikiai
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs FK Minija

- Thống kê lịch sử đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs FK Minija: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 1 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs FK Minija: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Lítva 9 3 1 5
Cúp Quốc Gia Lítva 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs FK Minija: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Atomsfera Mazeikiai (sân nhà) 4 1 0 3
Atomsfera Mazeikiai (sân khách) 6 3 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atomsfera Mazeikiai thắng
Bại: là số trận Atomsfera Mazeikiai thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atomsfera MazeikiaiFK Minija trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Lítva 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Riteriai 28 23 2 3 67 18 49 71 T T T T T T
2 NFA Kaunas 28 17 6 5 55 26 29 57 H H T B H H
3 Babrungas 28 16 7 5 55 27 28 55 H T B B T H
4 FK Neptunas Klaipeda 28 16 6 6 58 34 24 54 H B T B T B
5 FK Tauras Taurage 28 12 8 8 54 30 24 44 H T B T T B
6 Nevezis Kedainiai 28 12 8 8 40 29 11 44 B H T T B H
7 Atomsfera Mazeikiai 28 12 4 12 34 38 -4 40 B H B T B T
8 Ekranas Panevezys 28 10 8 10 38 42 -4 38 H B T T T T
9 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 28 8 10 10 42 46 -4 34 B T T B H B
10 Hegelmann Litauen II 28 9 4 15 35 54 -19 31 T B B B T B
11 FK Kauno Zalgiris II 28 9 4 15 33 59 -26 31 T H T B B T
12 FK Minija 28 6 12 10 26 37 -11 30 H H B B T B
13 FK Panevezys B 28 8 6 14 33 51 -18 30 T B B T H B
14 Siauliai B 28 9 2 17 48 64 -16 29 B T T B T T
15 Garr and Ava 28 5 8 15 28 44 -16 23 T H B T T B
16 Banga Gargzdai B 28 2 5 21 15 62 -47 11 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: