Kết quả Strasbourg vs Rennes, 22h00 ngày 25/08
Kết quả Strasbourg vs Rennes Nhận định Strasbourg vs Stade Rennais FC, 22h00 ngày 25/8 Đối đầu Strasbourg vs Rennes Phong độ Strasbourg gần đây Phong độ Rennes gần đây
- Chủ nhật, Ngày 25/08/202422:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.91O 2.5
0.84U 2.5
0.981
3.05X
3.502
2.21Hiệp 1+0
1.13-0
0.74O 1
0.83U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Strasbourg vs Rennes
-
Sân vận động: de la Meinau Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 2
-
Strasbourg vs Rennes: Diễn biến chính
- 19'0-0Christopher Wooh
- 23'Andrey Santos (Assist:Saidou Sow)1-0
- 40'1-0Alidu Seidu
- 48'Emanuel Emegha2-0
- 55'Diego Moreira2-0
- 57'2-1
Ludovic Blas
- 58'2-1Hans Hateboer
Lorenz Assignon - 58'2-1Arnaud Kalimuendo
Alidu Seidu - 66'Sekou Mara
Emanuel Emegha2-1 - 66'Felix Lemarechal
Diego Moreira2-1 - 70'Junior Mwanga
Ismael Doukoure2-1 - 72'2-1Jordan James
Albert Gronbaek - 72'2-1Henrik Meister
Amine Gouiri - 80'Sebastian Nanasi
Habib Diarra2-1 - 80'Marvin Senaya
Caleb Wiley2-1 - 87'Christopher Wooh(OW)3-1
- 89'Sekou Mara3-1
- 89'3-1Leo Skiri Ostigard
- 90'3-1Jordan James
- 90'Sekou Mara Goal Disallowed3-1
-
Strasbourg vs Rennes: Đội hình chính và dự bị
- Strasbourg3-4-1-230Karl Johan Johnsson24Abakar Sylla13Saidou Sow22Guela Doue12Caleb Wiley29Ismael Doukoure8Andrey Santos26Dilane Bakwa19Habib Diarra10Emanuel Emegha7Diego Moreira11Ludovic Blas10Amine Gouiri7Albert Gronbaek28Glen Kamara6Azor Matusiwa3Adrien Truffert22Lorenz Assignon55Leo Skiri Ostigard4Christopher Wooh36Alidu Seidu30Steve Mandanda
- Đội hình dự bị
- 6Felix Lemarechal14Sekou Mara18Junior Mwanga28Marvin Senaya15Sebastian Nanasi16Robin Risser23Mamadou Sarr17Pape Diong20Oscar PereaHans Hateboer 33Arnaud Kalimuendo 9Jordan James 17Henrik Meister 19Gauthier Gallon 1Warmed Omari 23Carlos Andres Gomez 20Santamaria Baptiste 8Djaoui Cisse 38
- Huấn luyện viên (HLV)
- Liam RoseniorHabib Beye
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Strasbourg vs Rennes: Số liệu thống kê
- StrasbourgRennes
- Giao bóng trước
-
- 2Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 14Tổng cú sút15
-
- 7Sút trúng cầu môn6
-
- 7Sút ra ngoài9
-
- 22Sút Phạt8
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 541Số đường chuyền356
-
- 85%Chuyền chính xác80%
-
- 8Phạm lỗi19
-
- 3Việt vị1
-
- 19Đánh đầu27
-
- 11Đánh đầu thành công12
-
- 4Cứu thua2
-
- 20Rê bóng thành công19
-
- 5Thay người4
-
- 3Đánh chặn6
-
- 17Ném biên19
-
- 0Woodwork1
-
- 21Cản phá thành công19
-
- 7Thử thách11
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 19Long pass27
-
- 67Pha tấn công117
-
- 17Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 28 | 23 | 5 | 0 | 80 | 26 | 54 | 74 | T T T T T T |
2 | Monaco | 29 | 16 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 53 | T H T T B T |
3 | Marseille | 29 | 16 | 4 | 9 | 57 | 41 | 16 | 52 | T B B B T B |
4 | Lyon | 29 | 15 | 6 | 8 | 57 | 39 | 18 | 51 | T T T B T T |
5 | Lille | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 31 | 13 | 50 | B T B T B T |
6 | Strasbourg | 29 | 14 | 8 | 7 | 48 | 37 | 11 | 50 | T T T T T H |
7 | Nice | 29 | 13 | 9 | 7 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B H B B H |
8 | Stade Brestois | 29 | 13 | 5 | 11 | 47 | 46 | 1 | 44 | B T H T T H |
9 | Lens | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 32 | 0 | 42 | B T T B T B |
10 | AJ Auxerre | 29 | 10 | 8 | 11 | 40 | 42 | -2 | 38 | B T H T T B |
11 | Rennes | 29 | 11 | 2 | 16 | 43 | 39 | 4 | 35 | T B B T B T |
12 | Toulouse | 29 | 9 | 7 | 13 | 38 | 38 | 0 | 34 | T H B B B B |
13 | Nantes | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 47 | -14 | 30 | T B B T B T |
14 | Angers | 29 | 8 | 6 | 15 | 28 | 46 | -18 | 30 | B B B B B T |
15 | Reims | 29 | 7 | 8 | 14 | 31 | 42 | -11 | 29 | B B H T B T |
16 | Le Havre | 29 | 8 | 3 | 18 | 32 | 62 | -30 | 27 | T H B T T B |
17 | Saint Etienne | 28 | 5 | 6 | 17 | 29 | 67 | -38 | 21 | H B H B B H |
18 | Montpellier | 28 | 4 | 3 | 21 | 21 | 64 | -43 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation