Kết quả Saint Etienne vs Lille, 01h45 ngày 14/09

  • Thứ bảy, Ngày 14/09/2024
    01:45
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 4
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Lille 1
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.75
    0.83
    -0.75
    1.07
    O 2.5
    0.90
    U 2.5
    0.98
    1
    4.75
    X
    3.40
    2
    1.80
    Hiệp 1
    +0.25
    0.80
    -0.25
    1.08
    O 0.5
    0.36
    U 0.5
    2.00
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Saint Etienne vs Lille

  • Sân vận động: Geoffroy-Guichard Stade
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Ligue 1 2024-2025 » vòng 4

  • Saint Etienne vs Lille: Diễn biến chính

  • 6'
    Mathieu Cafaro (Assist:Zurab Davitashvili) goal 
    1-0
  • 54'
    1-0
    Benjamin Andre
  • 57'
    1-0
     Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
     Ayyoub Bouaddi
  • 57'
    1-0
     Osame Sahraoui
     Remy Cabella
  • 57'
    1-0
     Jonathan Christian David
     Mohamed Bayo
  • 61'
    Pierre Cornud
    1-0
  • 68'
    1-0
     Matias Fernandez Pardo
     Tiago Santos Carvalho
  • 68'
    Benjamin Old  
    Mathieu Cafaro  
    1-0
  • 76'
    1-0
     Mitchel Bakker
     Gabriel Gudmundsson
  • 76'
    Florian Tardiau  
    Aimen Moueffek  
    1-0
  • 81'
    Louis Mouton  
    Mathis Amougou  
    1-0
  • 81'
    Ibrahim Sissoko  
    Lucas Stassin  
    1-0
  • Saint Etienne vs Lille: Đội hình chính và dự bị

  • Saint Etienne4-1-4-1
    30
    Gautier Larsonneur
    17
    Pierre Cornud
    5
    Yunis Abdelhamid
    21
    Dylan Batubinsika
    8
    Dennis Appiah
    4
    Pierre Ekwah
    18
    Mathieu Cafaro
    37
    Mathis Amougou
    29
    Aimen Moueffek
    22
    Zurab Davitashvili
    32
    Lucas Stassin
    27
    Mohamed Bayo
    23
    Edon Zhegrova
    32
    Ayyoub Bouaddi
    21
    Benjamin Andre
    10
    Remy Cabella
    22
    Tiago Santos Carvalho
    12
    Thomas Meunier
    18
    Bafode Diakite
    4
    Alexsandro Ribeiro
    5
    Gabriel Gudmundsson
    30
    Lucas Chevalier
    Lille5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Benjamin Old
    10Florian Tardiau
    14Louis Mouton
    9Ibrahim Sissoko
    1Brice Maubleu
    19Leo Petrot
    3Mickael Nade
    6Benjamin Bouchouari
    26Lamine Fomba
    Osame Sahraoui 11
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes 8
    Jonathan Christian David 9
    Matias Fernandez Pardo 19
    Mitchel Bakker 20
    Vito Mannone 1
    Ousmane Toure 36
    Aissa Mandi 2
    Andre Filipe Tavares Gomes 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eirik Horneland
    Bruno Genesio
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Saint Etienne vs Lille: Số liệu thống kê

  • Saint Etienne
    Lille
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 283
    Số đường chuyền
    693
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 21
    Long pass
    26
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    158
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    78
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 28 23 5 0 80 26 54 74 T T T T T T
2 Monaco 29 16 5 8 57 35 22 53 T H T T B T
3 Marseille 29 16 4 9 57 41 16 52 T B B B T B
4 Lyon 29 15 6 8 57 39 18 51 T T T B T T
5 Lille 29 14 8 7 44 31 13 50 B T B T B T
6 Strasbourg 29 14 8 7 48 37 11 50 T T T T T H
7 Nice 29 13 9 7 54 37 17 48 T B H B B H
8 Stade Brestois 29 13 5 11 47 46 1 44 B T H T T H
9 Lens 29 12 6 11 32 32 0 42 B T T B T B
10 AJ Auxerre 29 10 8 11 40 42 -2 38 B T H T T B
11 Rennes 29 11 2 16 43 39 4 35 T B B T B T
12 Toulouse 29 9 7 13 38 38 0 34 T H B B B B
13 Nantes 28 7 9 12 33 47 -14 30 T B B T B T
14 Angers 29 8 6 15 28 46 -18 30 B B B B B T
15 Reims 29 7 8 14 31 42 -11 29 B B H T B T
16 Le Havre 29 8 3 18 32 62 -30 27 T H B T T B
17 Saint Etienne 28 5 6 17 29 67 -38 21 H B H B B H
18 Montpellier 28 4 3 21 21 64 -43 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation