Kết quả Rennes vs Montpellier, 20h00 ngày 15/09
Kết quả Rennes vs Montpellier Nhận định, Soi kèo Stade Rennais FC vs Montpellier, 20h00 ngày 15/9 Đối đầu Rennes vs Montpellier Phong độ Rennes gần đây Phong độ Montpellier gần đây
- Chủ nhật, Ngày 15/09/202420:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.90O 3
1.04U 3
0.821
1.61X
4.002
5.00Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.80O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rennes vs Montpellier
-
Sân vận động: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 4
-
Rennes vs Montpellier: Diễn biến chính
- 8'Alidu Seidu0-0
- 22'0-0Modibo Sagnan
- 24'Ludovic Blas (Assist:Albert Gronbaek)1-0
- 35'Arnaud Kalimuendo (Assist:Lorenz Assignon)2-0
- 51'2-0Akor Adams Goal Disallowed
- 60'Albert Gronbaek (Assist:Santamaria Baptiste)3-0
- 67'3-0Yanis Issoufou
Khalil Fayad - 67'3-0Jordan Ferri
Tanguy Coulibaly - 68'Amine Gouiri
Arnaud Kalimuendo3-0 - 68'Joao Pedro Neves Filipe
Albert Gronbaek3-0 - 79'3-0Rabby Inzingoula
- 82'Glen Kamara
Ludovic Blas3-0 - 82'Mahamadou Nagida
Adrien Truffert3-0 - 85'3-0Stefan Džodić
- 86'3-0Wahbi Khazri
Rabby Inzingoula - 88'3-0Theo Chennahi
Enzo Tchato Mbiayi - 89'Jordan James
Azor Matusiwa3-0
-
Rennes vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị
- Rennes3-4-330Steve Mandanda36Alidu Seidu4Christopher Wooh33Hans Hateboer3Adrien Truffert6Azor Matusiwa8Santamaria Baptiste22Lorenz Assignon7Albert Gronbaek9Arnaud Kalimuendo11Ludovic Blas8Akor Adams7Arnaud Nordin11Teji Savanier70Tanguy Coulibaly19Rabby Inzingoula22Khalil Fayad29Enzo Tchato Mbiayi45Stefan Džodić5Modibo Sagnan77Falaye Sacko40Benjamin Lecomte
- Đội hình dự bị
- 27Joao Pedro Neves Filipe10Amine Gouiri18Mahamadou Nagida28Glen Kamara17Jordan James1Gauthier Gallon15Mikayil Faye32Naouirou Ahamada19Henrik MeisterJordan Ferri 12Yanis Issoufou 39Wahbi Khazri 10Theo Chennahi 44Dimitry Bertaud 16Becir Omeragic 27Gabriel Bares 15
- Huấn luyện viên (HLV)
- Habib BeyeJean-Louis Gasset
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Rennes vs Montpellier: Số liệu thống kê
- RennesMontpellier
- Giao bóng trước
-
- 3Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 11Tổng cú sút13
-
- 6Sút trúng cầu môn5
-
- 5Sút ra ngoài8
-
- 7Sút Phạt11
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 455Số đường chuyền446
-
- 89%Chuyền chính xác87%
-
- 10Phạm lỗi7
-
- 1Việt vị3
-
- 21Đánh đầu17
-
- 11Đánh đầu thành công8
-
- 3Cứu thua2
-
- 16Rê bóng thành công22
-
- 5Thay người4
-
- 13Đánh chặn9
-
- 20Ném biên11
-
- 16Cản phá thành công22
-
- 3Thử thách14
-
- 3Kiến tạo thành bàn0
-
- 28Long pass40
-
- 99Pha tấn công108
-
- 59Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 28 | 23 | 5 | 0 | 80 | 26 | 54 | 74 | T T T T T T |
2 | Marseille | 28 | 16 | 4 | 8 | 57 | 38 | 19 | 52 | B T B B B T |
3 | Monaco | 28 | 15 | 5 | 8 | 54 | 35 | 19 | 50 | B T H T T B |
4 | Strasbourg | 28 | 14 | 7 | 7 | 46 | 35 | 11 | 49 | H T T T T T |
5 | Lyon | 28 | 14 | 6 | 8 | 54 | 38 | 16 | 48 | B T T T B T |
6 | Nice | 28 | 13 | 8 | 7 | 52 | 35 | 17 | 47 | T T B H B B |
7 | Lille | 28 | 13 | 8 | 7 | 42 | 30 | 12 | 47 | T B T B T B |
8 | Stade Brestois | 28 | 13 | 4 | 11 | 44 | 43 | 1 | 43 | H B T H T T |
9 | Lens | 28 | 12 | 6 | 10 | 32 | 30 | 2 | 42 | B B T T B T |
10 | AJ Auxerre | 28 | 10 | 8 | 10 | 39 | 39 | 0 | 38 | T B T H T T |
11 | Toulouse | 28 | 9 | 7 | 12 | 37 | 36 | 1 | 34 | T T H B B B |
12 | Rennes | 28 | 10 | 2 | 16 | 38 | 38 | 0 | 32 | T T B B T B |
13 | Nantes | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 47 | -14 | 30 | T B B T B T |
14 | Angers | 28 | 7 | 6 | 15 | 26 | 46 | -20 | 27 | H B B B B B |
15 | Le Havre | 28 | 8 | 3 | 17 | 31 | 57 | -26 | 27 | B T H B T T |
16 | Reims | 28 | 6 | 8 | 14 | 29 | 42 | -13 | 26 | B B B H T B |
17 | Saint Etienne | 27 | 5 | 5 | 17 | 26 | 64 | -38 | 20 | B H B H B B |
18 | Montpellier | 27 | 4 | 3 | 20 | 21 | 62 | -41 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation