Kết quả Nice vs Lille, 21h00 ngày 10/11

  • Chủ nhật, Ngày 10/11/2024
    21:00
  • Nice 2
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Lille 2
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0
    0.95
    -0
    0.95
    O 2.25
    0.87
    U 2.25
    1.01
    1
    2.80
    X
    3.20
    2
    2.50
    Hiệp 1
    +0
    0.93
    -0
    0.95
    O 0.5
    0.40
    U 0.5
    1.75
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Nice vs Lille

  • Sân vận động: Allianz Riviera
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Ligue 1 2024-2025 » vòng 11

  • Nice vs Lille: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Matias Fernandez Pardo (Assist:Alexsandro Ribeiro)
  • 37'
    Jonathan Clauss
    0-1
  • 46'
    Sofiane Diop  
    Melvin Bard  
    0-1
  • 56'
    Sofiane Diop (Assist:Jonathan Clauss) goal 
    1-1
  • 62'
    Tom Louchet  
    Tanguy Ndombele Alvaro  
    1-1
  • 66'
    1-2
    goal Mitchel Bakker (Assist:Benjamin Andre)
  • 67'
    1-2
     Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
     Ayyoub Bouaddi
  • 75'
    Gaetan Laborde  
    Mohamed Ali-Cho  
    1-2
  • 75'
    Badredine Bouanani  
    Pablo Rosario  
    1-2
  • 79'
    1-2
     Remy Cabella
     Edon Zhegrova
  • 80'
    1-2
     Gabriel Gudmundsson
     Matias Fernandez Pardo
  • 84'
    Victor Orakpo  
    Jeremie Boga  
    1-2
  • 85'
    Sofiane Diop
    1-2
  • 86'
    1-2
    Jonathan Christian David
  • 90'
    1-2
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
  • 90'
    Tom Louchet (Assist:Evann Guessand) goal 
    2-2
  • Nice vs Lille: Đội hình chính và dự bị

  • Nice3-4-3
    1
    Marcin Bulka
    26
    Melvin Bard
    64
    Moise Bombito
    55
    Youssouf Ndayishimiye
    2
    Ali Abdi
    22
    Tanguy Ndombele Alvaro
    8
    Pablo Rosario
    92
    Jonathan Clauss
    7
    Jeremie Boga
    25
    Mohamed Ali-Cho
    29
    Evann Guessand
    23
    Edon Zhegrova
    9
    Jonathan Christian David
    19
    Matias Fernandez Pardo
    17
    Ngal Ayel Mukau
    21
    Benjamin Andre
    32
    Ayyoub Bouaddi
    2
    Aissa Mandi
    18
    Bafode Diakite
    4
    Alexsandro Ribeiro
    20
    Mitchel Bakker
    30
    Lucas Chevalier
    Lille4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Badredine Bouanani
    20Tom Louchet
    24Gaetan Laborde
    10Sofiane Diop
    45Victor Orakpo
    4Dante Bonfim Costa
    31Maxime Dupe
    15Youssoufa Moukoko
    36Issiaga Camara
    Remy Cabella 10
    Gabriel Gudmundsson 5
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes 8
    Ismaily Goncalves dos Santos 31
    Akim Zedadka 13
    Aaron Malouda 34
    Mohamed Bayo 27
    Vito Mannone 1
    Osame Sahraoui 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Franck Haise
    Bruno Genesio
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nice vs Lille: Số liệu thống kê

  • Nice
    Lille
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 381
    Số đường chuyền
    518
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 5
    Long pass
    12
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 28 23 5 0 80 26 54 74 T T T T T T
2 Monaco 29 16 5 8 57 35 22 53 T H T T B T
3 Marseille 29 16 4 9 57 41 16 52 T B B B T B
4 Lyon 29 15 6 8 57 39 18 51 T T T B T T
5 Lille 29 14 8 7 44 31 13 50 B T B T B T
6 Strasbourg 29 14 8 7 48 37 11 50 T T T T T H
7 Nice 29 13 9 7 54 37 17 48 T B H B B H
8 Stade Brestois 29 13 5 11 47 46 1 44 B T H T T H
9 Lens 29 12 6 11 32 32 0 42 B T T B T B
10 AJ Auxerre 29 10 8 11 40 42 -2 38 B T H T T B
11 Rennes 29 11 2 16 43 39 4 35 T B B T B T
12 Toulouse 29 9 7 13 38 38 0 34 T H B B B B
13 Nantes 28 7 9 12 33 47 -14 30 T B B T B T
14 Angers 29 8 6 15 28 46 -18 30 B B B B B T
15 Reims 29 7 8 14 31 42 -11 29 B B H T B T
16 Le Havre 29 8 3 18 32 62 -30 27 T H B T T B
17 Saint Etienne 28 5 6 17 29 67 -38 21 H B H B B H
18 Montpellier 28 4 3 21 21 64 -43 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation