Kết quả Nantes vs Le Havre, 23h00 ngày 24/11
Kết quả Nantes vs Le Havre Nhận định, Soi kèo Nantes vs Le Havre, 23h00 ngày 24/11 Đối đầu Nantes vs Le Havre Phong độ Nantes gần đây Phong độ Le Havre gần đây
- Chủ nhật, Ngày 24/11/202423:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.03O 2.25
0.83U 2.25
1.031
1.85X
3.502
4.33Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.82O 0.75
0.73U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nantes vs Le Havre
-
Sân vận động: Stade de la Beaujoire
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 12
-
Nantes vs Le Havre: Diễn biến chính
- 3'0-1
Josue Casimir
- 54'Jean Kevin Duverne0-1
- 58'Fabien Centonze
Jean Kevin Duverne0-1 - 58'Bahereba Guirassy
Florent Mollet0-1 - 61'0-1Rassoul Ndiaye
Emmanuel Sabbi - 62'Moses Simon0-1
- 68'Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Pedro Chirivella0-1 - 71'0-1Steve Ngoura
Andre Ayew - 72'0-1Arthur Desmas
- 74'0-2
Steve Ngoura (Assist:Josue Casimir)
- 85'Ignatius Kpene Ganago
Moses Simon0-2 - 85'Dehmaine Assoumani
Johann Lepenant0-2 - 90'0-2Loic Nego
Gautier Lloris - 90'0-2Yanis Zouaoui
Yassine Kechta
-
Nantes vs Le Havre: Đội hình chính và dự bị
- Nantes4-2-3-11Alban Lafont3Nicolas Cozza44Nathan Zeze21Jean-Charles Castelletto2Jean Kevin Duverne6Douglas Augusto Gomes Soares5Pedro Chirivella27Moses Simon8Johann Lepenant25Florent Mollet39Matthis Abline28Andre Ayew11Emmanuel Sabbi45Issa Soumare10Josue Casimir14Daler Kuzyaev8Yassine Kechta27Christopher Operi32Timothee Pembele6Etienne Youte Kinkoue4Gautier Lloris30Arthur Desmas
- Đội hình dự bị
- 7Ignatius Kpene Ganago59Dehmaine Assoumani18Fabien Centonze62Bahereba Guirassy31Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla98Kelvin Amian Adou30Patrick Carlgren17Jean-Philippe Gbamin66Louis LerouxRassoul Ndiaye 19Steve Ngoura 77Loic Nego 7Yanis Zouaoui 18Mathieu Gorgelin 1Alois Confais 25Samuel Grandsir 29Antoine Joujou 21Ilyes Housni 46
- Huấn luyện viên (HLV)
- Antoine KombouareDidier Digard
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nantes vs Le Havre: Số liệu thống kê
- NantesLe Havre
- Giao bóng trước
-
- 10Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 18Tổng cú sút7
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 8Sút ra ngoài1
-
- 6Cản sút1
-
- 12Sút Phạt14
-
- 70%Kiểm soát bóng30%
-
- 71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
- 631Số đường chuyền268
-
- 87%Chuyền chính xác74%
-
- 15Phạm lỗi12
-
- 0Việt vị2
-
- 39Đánh đầu23
-
- 17Đánh đầu thành công14
-
- 3Cứu thua4
-
- 22Rê bóng thành công17
-
- 5Thay người4
-
- 3Đánh chặn7
-
- 24Ném biên17
-
- 1Woodwork0
-
- 21Cản phá thành công15
-
- 4Thử thách6
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 22Long pass9
-
- 156Pha tấn công63
-
- 78Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 28 | 23 | 5 | 0 | 80 | 26 | 54 | 74 | T T T T T T |
2 | Marseille | 28 | 16 | 4 | 8 | 57 | 38 | 19 | 52 | B T B B B T |
3 | Monaco | 28 | 15 | 5 | 8 | 54 | 35 | 19 | 50 | B T H T T B |
4 | Strasbourg | 28 | 14 | 7 | 7 | 46 | 35 | 11 | 49 | H T T T T T |
5 | Lyon | 28 | 14 | 6 | 8 | 54 | 38 | 16 | 48 | B T T T B T |
6 | Nice | 28 | 13 | 8 | 7 | 52 | 35 | 17 | 47 | T T B H B B |
7 | Lille | 28 | 13 | 8 | 7 | 42 | 30 | 12 | 47 | T B T B T B |
8 | Stade Brestois | 28 | 13 | 4 | 11 | 44 | 43 | 1 | 43 | H B T H T T |
9 | Lens | 28 | 12 | 6 | 10 | 32 | 30 | 2 | 42 | B B T T B T |
10 | AJ Auxerre | 28 | 10 | 8 | 10 | 39 | 39 | 0 | 38 | T B T H T T |
11 | Toulouse | 28 | 9 | 7 | 12 | 37 | 36 | 1 | 34 | T T H B B B |
12 | Rennes | 28 | 10 | 2 | 16 | 38 | 38 | 0 | 32 | T T B B T B |
13 | Nantes | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 47 | -14 | 30 | T B B T B T |
14 | Angers | 28 | 7 | 6 | 15 | 26 | 46 | -20 | 27 | H B B B B B |
15 | Le Havre | 28 | 8 | 3 | 17 | 31 | 57 | -26 | 27 | B T H B T T |
16 | Reims | 28 | 6 | 8 | 14 | 29 | 42 | -13 | 26 | B B B H T B |
17 | Saint Etienne | 27 | 5 | 5 | 17 | 26 | 64 | -38 | 20 | B H B H B B |
18 | Montpellier | 27 | 4 | 3 | 20 | 21 | 62 | -41 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation