Kết quả Monaco vs AJ Auxerre, 01h00 ngày 02/02
Kết quả Monaco vs AJ Auxerre Nhận định, Soi kèo AS Monaco vs Auxerre, 1h ngày 02/02 Phong độ Monaco gần đây Phong độ AJ Auxerre gần đây
- Chủ nhật, Ngày 02/02/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.97+1.5
0.91O 3.25
1.01U 3.25
0.871
1.35X
5.252
8.00Hiệp 1-0.5
0.76+0.5
1.13O 0.5
0.22U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monaco vs AJ Auxerre
-
Sân vận động: Louis 2 Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Ligue 1 2024-2025 » vòng 20
-
Monaco vs AJ Auxerre: Diễn biến chính
- 16'0-0Gaetan Perrin Goal Disallowed
- 30'0-0Paul Joly
- 35'Thilo Kehrer1-0
- 38'1-1
Sinaly Diomande (Assist:Elisha Owusu)
- 45'Denis Lemi Zakaria Lako Lado1-1
- 45'1-2
Jubal Rocha Mendes Junior
- 46'Breel Donald Embolo
Aleksandr Golovin1-2 - 46'Soungoutou Magassa
Lamine Camara1-2 - 46'Caio Henrique Oliveira Silva
Christian Mawissa Elebi1-2 - 57'Mika Bierith (Assist:Breel Donald Embolo)2-2
- 62'Krepin Diatta
Vanderson de Oliveira Campos2-2 - 63'Mika Bierith (Assist:Caio Henrique Oliveira Silva)3-2
- 65'Mika Bierith (Assist:Breel Donald Embolo)4-2
- 71'4-2Elisha Owusu
- 75'4-2Ki-Jana Hoever
Paul Joly - 76'4-2Florian Aye
Clement Akpa - 76'4-2Assane Diousse
Lassine Sinayoko - 76'4-2Ado Onaiu
Han-Noah Massengo - 82'Soungoutou Magassa4-2
- 87'Eliesse Ben Seghir
Takumi Minamino4-2 - 88'4-2Fredrik Oppegard
Gideon Mensah
-
Monaco vs AJ Auxerre: Đội hình chính và dự bị
- Monaco4-2-3-11Radoslaw Majecki13Christian Mawissa Elebi22Mohammed Salisu Abdul Karim5Thilo Kehrer2Vanderson de Oliveira Campos6Denis Lemi Zakaria Lako Lado15Lamine Camara10Aleksandr Golovin18Takumi Minamino11Maghnes Akliouche14Mika Bierith17Lassine Sinayoko10Gaetan Perrin42Elisha Owusu80Han-Noah Massengo25Hamed Junior Traore26Paul Joly20Sinaly Diomande4Jubal Rocha Mendes Junior92Clement Akpa14Gideon Mensah16Donovan Leon
- Đội hình dự bị
- 12Caio Henrique Oliveira Silva88Soungoutou Magassa7Eliesse Ben Seghir27Krepin Diatta36Breel Donald Embolo20Kassoum Ouattara41Lucas Michal28Mamadou Coulibaly16Philipp KohnFlorian Aye 19Ado Onaiu 45Ki-Jana Hoever 23Fredrik Oppegard 12Assane Diousse 18Theo De Percin 40Saad Agouzoul 6Gabriel Osho 3Thelonius Bair 9
- Huấn luyện viên (HLV)
- Adolf HutterChristophe Pelissier
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Monaco vs AJ Auxerre: Số liệu thống kê
- MonacoAJ Auxerre
- Giao bóng trước
-
- 5Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút12
-
- 6Sút trúng cầu môn7
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 1Cản sút1
-
- 15Sút Phạt17
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 506Số đường chuyền369
-
- 83%Chuyền chính xác78%
-
- 17Phạm lỗi15
-
- 2Việt vị5
-
- 20Đánh đầu16
-
- 10Đánh đầu thành công8
-
- 5Cứu thua2
-
- 28Rê bóng thành công23
-
- 5Thay người5
-
- 6Đánh chặn6
-
- 14Ném biên21
-
- 0Woodwork1
-
- 28Cản phá thành công23
-
- 16Thử thách16
-
- 3Kiến tạo thành bàn1
-
- 16Long pass24
-
- 133Pha tấn công69
-
- 50Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 28 | 23 | 5 | 0 | 80 | 26 | 54 | 74 | T T T T T T |
2 | Monaco | 29 | 16 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 53 | T H T T B T |
3 | Marseille | 29 | 16 | 4 | 9 | 57 | 41 | 16 | 52 | T B B B T B |
4 | Lyon | 29 | 15 | 6 | 8 | 57 | 39 | 18 | 51 | T T T B T T |
5 | Lille | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 31 | 13 | 50 | B T B T B T |
6 | Strasbourg | 29 | 14 | 8 | 7 | 48 | 37 | 11 | 50 | T T T T T H |
7 | Nice | 29 | 13 | 9 | 7 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B H B B H |
8 | Stade Brestois | 29 | 13 | 5 | 11 | 47 | 46 | 1 | 44 | B T H T T H |
9 | Lens | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 32 | 0 | 42 | B T T B T B |
10 | AJ Auxerre | 29 | 10 | 8 | 11 | 40 | 42 | -2 | 38 | B T H T T B |
11 | Rennes | 29 | 11 | 2 | 16 | 43 | 39 | 4 | 35 | T B B T B T |
12 | Toulouse | 29 | 9 | 7 | 13 | 38 | 38 | 0 | 34 | T H B B B B |
13 | Nantes | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 47 | -14 | 30 | T B B T B T |
14 | Angers | 29 | 8 | 6 | 15 | 28 | 46 | -18 | 30 | B B B B B T |
15 | Reims | 29 | 7 | 8 | 14 | 31 | 42 | -11 | 29 | B B H T B T |
16 | Le Havre | 29 | 8 | 3 | 18 | 32 | 62 | -30 | 27 | T H B T T B |
17 | Saint Etienne | 28 | 5 | 6 | 17 | 29 | 67 | -38 | 21 | H B H B B H |
18 | Montpellier | 28 | 4 | 3 | 21 | 21 | 64 | -43 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation