Kết quả Le Havre vs Nantes, 22h15 ngày 30/03
Kết quả Le Havre vs Nantes Nhận định, soi kèo Le Havre vs Nantes, 22h15 ngày 30/3 Đối đầu Le Havre vs Nantes Phong độ Le Havre gần đây Phong độ Nantes gần đây
- Chủ nhật, Ngày 30/03/202522:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.92O 2.25
0.98U 2.25
0.901
3.00X
3.002
2.45Hiệp 1+0
0.98-0
0.90O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Le Havre vs Nantes
-
Sân vận động: Stade Oceane
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 27
-
Le Havre vs Nantes: Diễn biến chính
- 13'Abdoulaye Toure1-0
- 18'Timothee Pembele1-0
- 23'1-1
Saidou Sow (Assist:Nicolas Pallois)
- 27'Abdoulaye Toure2-1
- 44'2-1Sorba Thomas
Pedro Chirivella - 48'2-2
Moses Simon (Assist:Matthis Abline)
- 62'Mahamadou Diawara
Andre Ayew2-2 - 62'Etienne Youte Kinkoue
Arouna Sangante2-2 - 64'2-2Sorba Thomas
- 73'Ahmed Hassan Koka
Issa Soumare2-2 - 73'Antoine Joujou
Yassine Kechta2-2 - 79'2-2Louis Leroux
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla - 84'Rassoul Ndiaye
Abdoulaye Toure2-2 - 88'Timothee Pembele3-2
- 90'3-2Nicolas Pallois
- 90'3-2Elia Meschack
Johann Lepenant
-
Le Havre vs Nantes: Đội hình chính và dự bị
- Le Havre4-2-3-130Arthur Desmas32Timothee Pembele4Gautier Lloris93Arouna Sangante7Loic Nego23Junior Mwanga94Abdoulaye Toure45Issa Soumare8Yassine Kechta10Josue Casimir28Andre Ayew39Matthis Abline31Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla27Moses Simon8Johann Lepenant5Pedro Chirivella6Douglas Augusto Gomes Soares98Kelvin Amian Adou24Saidou Sow4Nicolas Pallois3Nicolas Cozza16Anthony Lopes
- Đội hình dự bị
- 99Ahmed Hassan Koka19Rassoul Ndiaye6Etienne Youte Kinkoue21Antoine Joujou34Mahamadou Diawara14Daler Kuzyaev33Stephan Zagadou40Alex Teixeira46Ilyes HousniElia Meschack 17Sorba Thomas 22Louis Leroux 66Florent Mollet 25Enzo Mongo 46Sékou Doucouré 72Patrick Carlgren 30Mathieu Acapandie 41Bahereba Guirassy 62
- Huấn luyện viên (HLV)
- Didier DigardAntoine Kombouare
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Le Havre vs Nantes: Số liệu thống kê
- Le HavreNantes
- Giao bóng trước
-
- 3Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 16Tổng cú sút7
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài3
-
- 4Cản sút2
-
- 9Sút Phạt16
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 395Số đường chuyền366
-
- 84%Chuyền chính xác84%
-
- 16Phạm lỗi9
-
- 2Việt vị0
-
- 32Đánh đầu28
-
- 17Đánh đầu thành công13
-
- 0Cứu thua2
-
- 22Rê bóng thành công18
-
- 5Thay người3
-
- 2Đánh chặn4
-
- 23Ném biên24
-
- 1Woodwork1
-
- 22Cản phá thành công18
-
- 10Thử thách12
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 21Long pass21
-
- 80Pha tấn công92
-
- 43Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 28 | 23 | 5 | 0 | 80 | 26 | 54 | 74 | T T T T T T |
2 | Monaco | 29 | 16 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 53 | T H T T B T |
3 | Marseille | 29 | 16 | 4 | 9 | 57 | 41 | 16 | 52 | T B B B T B |
4 | Lyon | 29 | 15 | 6 | 8 | 57 | 39 | 18 | 51 | T T T B T T |
5 | Lille | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 31 | 13 | 50 | B T B T B T |
6 | Strasbourg | 29 | 14 | 8 | 7 | 48 | 37 | 11 | 50 | T T T T T H |
7 | Nice | 29 | 13 | 9 | 7 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B H B B H |
8 | Stade Brestois | 29 | 13 | 5 | 11 | 47 | 46 | 1 | 44 | B T H T T H |
9 | Lens | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 32 | 0 | 42 | B T T B T B |
10 | AJ Auxerre | 29 | 10 | 8 | 11 | 40 | 42 | -2 | 38 | B T H T T B |
11 | Rennes | 29 | 11 | 2 | 16 | 43 | 39 | 4 | 35 | T B B T B T |
12 | Toulouse | 29 | 9 | 7 | 13 | 38 | 38 | 0 | 34 | T H B B B B |
13 | Nantes | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 47 | -14 | 30 | T B B T B T |
14 | Angers | 29 | 8 | 6 | 15 | 28 | 46 | -18 | 30 | B B B B B T |
15 | Reims | 29 | 7 | 8 | 14 | 31 | 42 | -11 | 29 | B B H T B T |
16 | Le Havre | 29 | 8 | 3 | 18 | 32 | 62 | -30 | 27 | T H B T T B |
17 | Saint Etienne | 28 | 5 | 6 | 17 | 29 | 67 | -38 | 21 | H B H B B H |
18 | Montpellier | 28 | 4 | 3 | 21 | 21 | 64 | -43 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation