Đối đầu Rezekne/BJSS vs FK Ventspils, 21h00 ngày 07/4
Kết quả Rezekne/BJSS vs FK Ventspils Đối đầu Rezekne/BJSS vs FK Ventspils Phong độ Rezekne/BJSS gần đây Phong độ FK Ventspils gần đây
Hạng nhất Latvia 2025: Rezekne/BJSS vs FK Ventspils
- Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs FK Ventspils trước đây
- 11/08/2024FK Ventspils4 - 0Rezekne/BJSS2 - 0L
- 15/04/2024Rezekne/BJSS2 - 2FK Ventspils2 - 1D
- 06/08/2023FK Ventspils1 - 1Rezekne/BJSS1 - 0D
- 08/04/2023Rezekne/BJSS0 - 1FK Ventspils0 - 1L
- 25/09/2016Rezekne/BJSS0 - 2FK Ventspils0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Rezekne/BJSS vs FK Ventspils
- Thống kê lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs FK Ventspils: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs FK Ventspils: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 4 | 0 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs FK Ventspils: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rezekne/BJSS (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Rezekne/BJSS (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rezekne/BJSS thắng
Bại: là số trận Rezekne/BJSS thua
Thắng: là số trận Rezekne/BJSS thắng
Bại: là số trận Rezekne/BJSS thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rezekne/BJSS và FK Ventspils trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ogre United | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 | T T |
2 | JDFS Alberts | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | Marupe | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
4 | Beitar Riga Mariners | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | FK Smiltene BJSS | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 3 | B T |
6 | Rezekne/BJSS | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Skanstes SK | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
8 | FK Ventspils | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Tukums-2000 II | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
10 | Riga FC II | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B |
11 | Saldus SS/Leevon | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
12 | Rigas Futbola skola II | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
13 | Augsdaugava | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
14 | Olaine | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: