Kết quả Riga FC II vs Beitar Riga Mariners, 00h30 ngày 30/03
Kết quả Riga FC II vs Beitar Riga Mariners Phong độ Riga FC II gần đây Phong độ Beitar Riga Mariners gần đây
- Chủ nhật, Ngày 30/03/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.95+1.5
0.85O 3.25
0.90U 3.25
0.901
1.36X
5.002
5.50Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
0.95O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Riga FC II vs Beitar Riga Mariners
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 1
-
Riga FC II vs Beitar Riga Mariners: Diễn biến chính
- 17'Aleksandrs Vorobjovs0-0
- 63'Ibrahim H.0-0
- 75'Abdulrahman Taiwo (Assist:Blazevics J.)1-0
- 80'Ralfs Muiznieks1-0
- 86'1-1
Vladimirs Kostigovs (Assist:Anohins I.)
- 90'1-1Vladislavs Kurakins
- 90'Bekeris H.1-1
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Riga FC II vs Beitar Riga Mariners: Số liệu thống kê
- Riga FC IIBeitar Riga Mariners
- 6Phạt góc11
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 6Tổng cú sút16
-
- 5Sút trúng cầu môn11
-
- 1Sút ra ngoài5
-
- 103Pha tấn công122
-
- 37Tấn công nguy hiểm79
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 2 | 10 | 9 | T T T |
2 | Ogre United | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 7 | T T H |
3 | Beitar Riga Mariners | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | H T T |
4 | FK Ventspils | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | T T H |
5 | Marupe | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T B |
6 | Tukums-2000 II | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | B T T |
7 | FK Smiltene BJSS | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 4 | B T H |
8 | Skanstes SK | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | T B H |
9 | Rezekne/BJSS | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | -7 | 3 | T B B |
10 | Riga FC II | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 8 | -4 | 2 | H B H |
11 | Saldus SS/Leevon | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B B H |
12 | Rigas Futbola skola II | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | B B H |
13 | Augsdaugava | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B H |
14 | Olaine | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B |
Upgrade Team Relegation