Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Super Nova vs FK Auda Riga, 23h00 ngày 11/5
Kết quả Super Nova vs FK Auda Riga Đối đầu Super Nova vs FK Auda Riga Phong độ Super Nova gần đây Phong độ FK Auda Riga gần đây
VĐQG Latvia 2025: Super Nova vs FK Auda Riga
- Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Super Nova vs FK Auda Riga trước đây
- 16/03/2025FK Auda Riga1 - 0Super Nova0 - 0L
- 02/09/2023FK Auda Riga1 - 0Super Nova1 - 0L
- 25/06/2023Super Nova0 - 5FK Auda Riga0 - 4L
- 02/05/2023Super Nova0 - 2FK Auda Riga0 - 1L
- 11/03/2023FK Auda Riga2 - 0Super Nova2 - 0L
- 18/09/2022FK Auda Riga3 - 0Super Nova1 - 0L
- 02/07/2022Super Nova1 - 2FK Auda Riga1 - 1L
- 06/05/2022FK Auda Riga4 - 1Super Nova3 - 0L
- 20/03/2022Super Nova0 - 0FK Auda Riga0 - 0D
- 04/08/2021FK Auda Riga5 - 0Super Nova3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Super Nova vs FK Auda Riga
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs FK Auda Riga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs FK Auda Riga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 9 | 0 | 1 | 8 |
Hạng nhất Latvia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs FK Auda Riga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Super Nova (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Super Nova (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Super Nova thắng
Bại: là số trận Super Nova thua
Thắng: là số trận Super Nova thắng
Bại: là số trận Super Nova thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Super Nova và FK Auda Riga trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 12 | 9 | 1 | 2 | 25 | 10 | 15 | 28 | T T B T H T |
2 | Riga FC | 12 | 8 | 3 | 1 | 29 | 10 | 19 | 27 | T T T T T T |
3 | FK Auda Riga | 11 | 6 | 1 | 4 | 16 | 10 | 6 | 19 | T T T T B B |
4 | BFC Daugavpils | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 20 | -1 | 17 | H T T H B B |
5 | Jelgava | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 16 | B H T T H B |
6 | FK Liepaja | 12 | 4 | 3 | 5 | 22 | 25 | -3 | 15 | T B H T H B |
7 | Metta/LU Riga | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 22 | -11 | 11 | H B H B B B |
8 | Grobina | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 24 | -12 | 11 | B B B B T T |
9 | Super Nova | 11 | 2 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 10 | H H B H B T |
10 | Tukums-2000 | 11 | 1 | 4 | 6 | 9 | 19 | -10 | 7 | B B B B H H |
Cập nhật: