Kết quả Metta/LU Riga vs Grobina, 22h30 ngày 15/05
Kết quả Metta/LU Riga vs Grobina Nhận định, Soi kèo Metta LU Riga vs Grobinas, 22h00 ngày 15/5: Cửa trên không đáng tin Đối đầu Metta/LU Riga vs Grobina Phong độ Metta/LU Riga gần đây Phong độ Grobina gần đây
- Thứ năm, Ngày 15/05/202522:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.86O 2.75
0.90U 2.75
0.861
2.22X
3.302
2.62Hiệp 1+0
0.71-0
1.05O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metta/LU Riga vs Grobina
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Latvia 2025 » vòng 13
-
Metta/LU Riga vs Grobina: Diễn biến chính
- 14'Daniils Cinajevs0-0
- 19'0-1
Maksims Sidorovs (Assist:Janis Krautmanis)
- 46'0-1Krisjanis Rupeiks
Lucas Kouao - 56'Mohamed Kamara
Daniils Cinajevs0-1 - 63'Emils Evelons
Sadiq Saleh0-1 - 63'Abdul Bangura
Rudolfs Klavinskis0-1 - 68'Emils Evelons (Assist:Alans Kangars)1-1
- 74'1-1Arwin Javad
Devids Dobrecovs - 74'1-1Ralfs Dzerins
Janis Krautmanis - 77'1-1Maksims Sidorovs
- 80'1-1Tomass Mickevics
Zakaria Sdaigui
-
Metta/LU Riga vs Grobina: Đội hình chính và dự bị
- Metta/LU Riga5-4-11Alvis Sorokins15Daniils Cinajevs5Ivo Minkevics17Alans Kangars4Karlis Vilnis14Gundars Smilskalns21Kristofers Rekis7Kristaps Grabovskis23Mahamud Karimu10Rudolfs Klavinskis9Sadiq Saleh19Rodrigo Gaucis10Devids Dobrecovs44Zakaria Sdaigui11Olgerts Rascevskis16Maksims Sidorovs32Glebs Kluskins7Janis Krautmanis4Lucas Kouao3Davids Druzinins43Pie-Luxton Bekili12Nikita Pincuks
- Đội hình dự bị
- 29Abdul Bangura12Kristers Gabriels Bite18Emils Evelons11Markuss Ivulans8Mohamed Kamara3Lauan24Nikita ParfjonovsRalph Bethers 17Rauls Borisovs 24Ralfs Dzerins 13Maksims Fjodorovs 23Arwin Javad 9Vladislavs Lazarevs 84Gustavs Leitans 5Tomass Mickevics 6Krisjanis Rupeiks 14
- Huấn luyện viên (HLV)
- Andris Riherts
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Metta/LU Riga vs Grobina: Số liệu thống kê
- Metta/LU RigaGrobina
- 7Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 18Tổng cú sút18
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 14Sút ra ngoài14
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 106Pha tấn công81
-
- 63Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 16 | 12 | 3 | 1 | 38 | 10 | 28 | 39 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 14 | 25 | 37 | H T B T T T |
3 | FK Auda Riga | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 25 | B H B H H T |
4 | FK Liepaja | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 28 | -3 | 22 | H B T B H T |
5 | BFC Daugavpils | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 26 | -4 | 21 | B B B H T B |
6 | Jelgava | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | H B T H B B |
7 | Super Nova | 16 | 3 | 8 | 5 | 22 | 22 | 0 | 17 | T H H H H T |
8 | Grobina | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 32 | -16 | 16 | T T H T H B |
9 | Metta/LU Riga | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 34 | -21 | 12 | B B H B B B |
10 | Tukums-2000 | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 30 | -16 | 11 | H T H B B B |