Phong độ Metta/LU Riga gần đây, KQ Metta/LU Riga mới nhất

Phong độ Metta/LU Riga gần đây

  • 15/05/2025
    Metta/LU Riga
    Grobina
    0 - 1
    D
  • 11/05/2025
    Tukums-2000
    Metta/LU Riga
    0 - 0
    L
  • 06/05/2025
    Metta/LU Riga
    Super Nova
    0 - 0
    L
  • 02/05/2025
    Metta/LU Riga
    FK Liepaja
    0 - 2
    L
  • 25/04/2025
    BFC Daugavpils
    Metta/LU Riga
    2 - 0
    L
  • 18/04/2025
    Metta/LU Riga
    Jelgava
    0 - 0
    D
  • 13/04/2025
    Metta/LU Riga
    FK Auda Riga
    0 - 1
    L
  • 08/04/2025
    Riga FC
    Metta/LU Riga
    0 - 0
    D
  • 04/04/2025
    Metta/LU Riga
    FK Rigas Futbola skola
    0 - 0
    W
  • 30/03/2025
    Grobina
    Metta/LU Riga
    2 - 2
    W

Thống kê phong độ Metta/LU Riga gần đây, KQ Metta/LU Riga mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 3 5

Thống kê phong độ Metta/LU Riga gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Latvia 10 2 3 5

Phong độ Metta/LU Riga gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Metta/LU Riga mới nhất ở giải VĐQG Latvia

  • 15/05/2025
    Metta/LU Riga
    Grobina
    0 - 1
    D
  • 11/05/2025
    Tukums-2000
    Metta/LU Riga
    0 - 0
    L
  • 06/05/2025
    Metta/LU Riga
    Super Nova
    0 - 0
    L
  • 02/05/2025
    Metta/LU Riga
    FK Liepaja
    0 - 2
    L
  • 25/04/2025
    BFC Daugavpils
    Metta/LU Riga
    2 - 0
    L
  • 18/04/2025
    Metta/LU Riga
    Jelgava
    0 - 0
    D
  • 13/04/2025
    Metta/LU Riga
    FK Auda Riga
    0 - 1
    L
  • 08/04/2025
    Riga FC
    Metta/LU Riga
    0 - 0
    D
  • 04/04/2025
    Metta/LU Riga
    FK Rigas Futbola skola
    0 - 0
    W
  • 30/03/2025
    Grobina
    Metta/LU Riga
    2 - 2
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Metta/LU Riga gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Metta/LU Riga (sân nhà) 5 2 0 0
Metta/LU Riga (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metta/LU Riga thắng
Bại: là số trận Metta/LU Riga thua

BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 14 10 3 1 32 10 22 33 T T T T T T
2 Rigas Futbola skola 13 9 1 3 26 12 14 28 T B T H T B
3 FK Auda Riga 13 6 2 5 18 14 4 20 T T B B H B
4 Jelgava 13 5 4 4 16 14 2 19 H T T H B T
5 FK Liepaja 14 5 3 6 24 28 -4 18 H T H B T B
6 BFC Daugavpils 13 5 2 6 19 21 -2 17 T T H B B B
7 Super Nova 13 2 6 5 17 20 -3 12 B H B T H H
8 Metta/LU Riga 13 3 3 7 12 25 -13 12 H B B B B H
9 Grobina 13 3 3 7 13 25 -12 12 B B B T T H
10 Tukums-2000 13 2 5 6 12 20 -8 11 B B H H T H

Cập nhật: