Kết quả Grobina vs FK Liepaja, 20h00 ngày 10/05
Kết quả Grobina vs FK Liepaja Đối đầu Grobina vs FK Liepaja Phong độ Grobina gần đây Phong độ FK Liepaja gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
0.95O 3
1.00U 3
0.801
4.10X
3.752
1.70Hiệp 1+0.25
1.08-0.25
0.74O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grobina vs FK Liepaja
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Latvia 2025 » vòng 12
-
Grobina vs FK Liepaja: Diễn biến chính
- 9'Zakaria Sdaigui1-0
- 27'Glebs Kluskins1-0
- 27'1-0Kyvon Leidsman Goal Disallowed
- 45'1-0Mouhamadou Moustapha Diaw Goal Disallowed
- 46'1-0Joseph Ede
Kyvon Leidsman - 46'1-0Tresor Samba
Mouhamadou Moustapha Diaw - 51'1-0Andrii Korobenko
- 58'Nikita Pincuks1-0
- 63'1-0Anto Babic
- 72'1-0Oskars Vientiess
Marko Simic - 73'Olgerts Rascevskis2-0
- 76'Devids Dobrecovs2-0
- 81'2-0Danijel Petkovic
- 81'2-0Marin Lausic
- 82'2-0Amadou Traore
Djibril Gueye - 82'Maksims Sidorovs2-0
- 86'Maksims Fjodorovs
Rodrigo Gaucis2-0 - 90'Ralfs Dzerins
Zakaria Sdaigui2-0 - 90'2-0Tresor Samba
- 90'2-0Amadou Traore
- 90'Ralfs Dzerins2-0
-
Grobina vs FK Liepaja: Đội hình chính và dự bị
- Grobina5-3-212Nikita Pincuks7Janis Krautmanis16Maksims Sidorovs4Lucas Kouao3Davids Druzinins11Olgerts Rascevskis44Zakaria Sdaigui32Glebs Kluskins43Pie-Luxton Bekili19Rodrigo Gaucis10Devids Dobrecovs44Kyvon Leidsman17Bruno Melnis14Djibril Gueye91Marin Lausic28Andrii Korobenko11Mouhamadou Moustapha Diaw35Vladislavs Sorokins55Marko Simic72Anto Babic3Kirils Iljins12Danijel Petkovic
- Đội hình dự bị
- 17Ralph Bethers24Rauls Borisovs13Ralfs Dzerins23Maksims Fjodorovs84Vladislavs Lazarevs5Gustavs Leitans6Tomass Mickevics14Krisjanis Rupeiks20Gijs SteinfelderRudolfs Melkis 18Roberts Melkis 19Joseph Ede 9Davis Oss 24Stefan Purtic 22Tresor Samba 99Amadou Traore 8Oskars Vientiess 6
- Huấn luyện viên (HLV)
- Tamaz Pertia
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Grobina vs FK Liepaja: Số liệu thống kê
- GrobinaFK Liepaja
- 7Phạt góc10
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 5Thẻ vàng4
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 4Tổng cú sút9
-
- 2Sút trúng cầu môn5
-
- 2Sút ra ngoài4
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 76Pha tấn công81
-
- 46Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 16 | 12 | 3 | 1 | 38 | 10 | 28 | 39 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 14 | 25 | 37 | H T B T T T |
3 | FK Auda Riga | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 25 | B H B H H T |
4 | FK Liepaja | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 28 | -3 | 22 | H B T B H T |
5 | BFC Daugavpils | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 26 | -4 | 21 | B B B H T B |
6 | Jelgava | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | H B T H B B |
7 | Super Nova | 16 | 3 | 8 | 5 | 22 | 22 | 0 | 17 | T H H H H T |
8 | Grobina | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 32 | -16 | 16 | T T H T H B |
9 | Metta/LU Riga | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 34 | -21 | 12 | B B H B B B |
10 | Tukums-2000 | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 30 | -16 | 11 | H T H B B B |