FK Liepaja: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Liepaja: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Liepaja |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1949 |
Bóng đá quốc gia nào? | Latvia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Latvia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Futbola Klubs Metalurgs Liepaja Brivibas iela 93 LV-3401 Liepaja Latvia |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 5,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Tamaz Pertia |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://sport.metalurgs.lv/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Liepaja mới nhất
- 19/05 23:001 Riga FCFK Liepaja1 - 0Vòng 14
- 14/05 22:00FK LiepajaFK Rigas Futbola skola1 - 1Vòng 13
- 10/05 20:00GrobinaFK Liepaja 11 - 0Vòng 12
- 06/05 22:00Tukums-2000FK Liepaja2 - 1Vòng 11
- 02/05 19:00Metta/LU RigaFK Liepaja0 - 2Vòng 10
- 25/04 22:00FK LiepajaSuper Nova2 - 0Vòng 9
- 19/04 18:00BFC DaugavpilsFK Liepaja1 - 0Vòng 8
- 14/04 22:00FK LiepajaJelgava1 - 0Vòng 7
- 09/04 22:00FK Auda RigaFK Liepaja1 - 0Vòng 6
- 03/04 22:00FK LiepajaRiga FC2 - 3Vòng 5
Lịch thi đấu FK Liepaja sắp tới
- 08/11 18:00FK LiepajaFK Ventspils? - ?
- 13/07 20:45FK VentspilsFK Liepaja? - ?Vòng 23
- 24/05 22:00FK LiepajaFK Auda Riga? - ?Vòng 15
- 30/05 22:00JelgavaFK Liepaja? - ?Vòng 16
- 13/06 22:00FK LiepajaBFC Daugavpils? - ?Vòng 17
- 18/06 00:00Super NovaFK Liepaja? - ?Vòng 18
- 21/06 22:00FK LiepajaMetta/LU Riga? - ?Vòng 19
- 25/06 23:00Tukums-2000FK Liepaja? - ?Vòng 20
- 01/07 00:00FK LiepajaGrobina? - ?Vòng 21
- 04/07 23:00FK Rigas Futbola skolaFK Liepaja? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 32 | 10 | 22 | 33 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 13 | 9 | 1 | 3 | 26 | 12 | 14 | 28 | T B T H T B |
3 | FK Auda Riga | 13 | 6 | 2 | 5 | 18 | 14 | 4 | 20 | T T B B H B |
4 | Jelgava | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 14 | 2 | 19 | H T T H B T |
5 | FK Liepaja | 14 | 5 | 3 | 6 | 24 | 28 | -4 | 18 | H T H B T B |
6 | BFC Daugavpils | 13 | 5 | 2 | 6 | 19 | 21 | -2 | 17 | T T H B B B |
7 | Super Nova | 13 | 2 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 12 | B H B T H H |
8 | Metta/LU Riga | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 25 | -13 | 12 | H B B B B H |
9 | Grobina | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 25 | -12 | 12 | B B B T T H |
10 | Tukums-2000 | 13 | 2 | 5 | 6 | 12 | 20 | -8 | 11 | B B H H T H |