Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Jelgava vs FK Auda Riga, 22h00 ngày 15/5
Kết quả Jelgava vs FK Auda Riga Nhận định, Soi kèo Jelgava vs Auda, 22h00 ngày 15/5: Chưa thể gượng dậy Đối đầu Jelgava vs FK Auda Riga Phong độ Jelgava gần đây Phong độ FK Auda Riga gần đây
VĐQG Latvia 2025: Jelgava vs FK Auda Riga
- Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jelgava vs FK Auda Riga trước đây
- 30/03/2025FK Auda Riga2 - 0Jelgava1 - 0L
- 21/10/2024FK Auda Riga3 - 0Jelgava1 - 0L
- 28/07/2024Jelgava1 - 3FK Auda Riga0 - 3L
- 23/05/2024FK Auda Riga0 - 1Jelgava0 - 0W
- 13/04/2024Jelgava0 - 0FK Auda Riga0 - 0D
- 28/10/2023Jelgava0 - 2FK Auda Riga0 - 0L
- 06/08/2023FK Auda Riga3 - 0Jelgava2 - 0L
- 01/06/2023FK Auda Riga1 - 0Jelgava1 - 0L
- 19/04/2023Jelgava0 - 0FK Auda Riga0 - 0D
- 01/09/2022FK Auda Riga6 - 1Jelgava5 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Jelgava vs FK Auda Riga
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs FK Auda Riga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs FK Auda Riga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 9 | 1 | 2 | 6 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs FK Auda Riga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jelgava (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Jelgava (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jelgava thắng
Bại: là số trận Jelgava thua
Thắng: là số trận Jelgava thắng
Bại: là số trận Jelgava thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jelgava và FK Auda Riga trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 13 | 9 | 3 | 1 | 30 | 10 | 20 | 30 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 13 | 9 | 1 | 3 | 26 | 12 | 14 | 28 | T B T H T B |
3 | FK Auda Riga | 12 | 6 | 2 | 4 | 17 | 11 | 6 | 20 | T T T B B H |
4 | FK Liepaja | 13 | 5 | 3 | 5 | 24 | 26 | -2 | 18 | B H T H B T |
5 | BFC Daugavpils | 13 | 5 | 2 | 6 | 19 | 21 | -2 | 17 | T T H B B B |
6 | Jelgava | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 16 | B H T T H B |
7 | Super Nova | 12 | 2 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 11 | H B H B T H |
8 | Metta/LU Riga | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 24 | -13 | 11 | B H B B B B |
9 | Grobina | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 24 | -12 | 11 | B B B B T T |
10 | Tukums-2000 | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 19 | -8 | 10 | B B B H H T |
Cập nhật: