Phong độ Jelgava gần đây, KQ Jelgava mới nhất

Phong độ Jelgava gần đây

  • 25/05/2025
    BFC Daugavpils
    Jelgava
    1 - 0
    L
  • 22/05/2025
    Super Nova
    Jelgava
    0 - 0
    D
  • 15/05/2025
    Jelgava
    FK Auda Riga
    2 - 1
    W
  • 10/05/2025
    Riga FC
    Jelgava
    0 - 0
    L
  • 05/05/2025
    Jelgava
    FK Rigas Futbola skola
    0 - 0
    D
  • 29/04/2025
    Jelgava
    Grobina 1
    1 - 0
    W
  • 23/04/2025
    Jelgava
    Tukums-2000
    0 - 1
    W
  • 18/04/2025
    Metta/LU Riga
    Jelgava
    0 - 0
    D
  • 14/04/2025
    FK Liepaja
    Jelgava
    1 - 0
    L
  • 10/04/2025
    Jelgava
    BFC Daugavpils
    2 - 1
    W

Thống kê phong độ Jelgava gần đây, KQ Jelgava mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 3 3

Thống kê phong độ Jelgava gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Latvia 10 4 3 3

Phong độ Jelgava gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Jelgava mới nhất ở giải VĐQG Latvia

  • 25/05/2025
    BFC Daugavpils
    Jelgava
    1 - 0
    L
  • 22/05/2025
    Super Nova
    Jelgava
    0 - 0
    D
  • 15/05/2025
    Jelgava
    FK Auda Riga
    2 - 1
    W
  • 10/05/2025
    Riga FC
    Jelgava
    0 - 0
    L
  • 05/05/2025
    Jelgava
    FK Rigas Futbola skola
    0 - 0
    D
  • 29/04/2025
    Jelgava
    Grobina 1
    1 - 0
    W
  • 23/04/2025
    Jelgava
    Tukums-2000
    0 - 1
    W
  • 18/04/2025
    Metta/LU Riga
    Jelgava
    0 - 0
    D
  • 14/04/2025
    FK Liepaja
    Jelgava
    1 - 0
    L
  • 10/04/2025
    Jelgava
    BFC Daugavpils
    2 - 1
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Jelgava gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Jelgava (sân nhà) 7 4 0 0
Jelgava (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jelgava thắng
Bại: là số trận Jelgava thua

BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 15 11 3 1 35 10 25 36 T T T T T T
2 Rigas Futbola skola 15 11 1 3 33 14 19 34 T H T B T T
3 FK Auda Riga 16 7 4 5 23 16 7 25 B H B H H T
4 BFC Daugavpils 15 6 3 6 21 22 -1 21 H B B B H T
5 Jelgava 15 5 5 5 16 15 1 20 T H B T H B
6 FK Liepaja 15 5 4 6 24 28 -4 19 T H B T B H
7 Grobina 15 4 4 7 16 26 -10 16 B T T H T H
8 Super Nova 15 2 8 5 18 21 -3 14 B T H H H H
9 Metta/LU Riga 16 3 3 10 13 34 -21 12 B B H B B B
10 Tukums-2000 15 2 5 8 14 27 -13 11 H H T H B B

Cập nhật: