Kết quả Valencia vs Villarreal, 02h30 ngày 01/09

La Liga 2024-2025 » vòng 4

  • Valencia vs Villarreal: Diễn biến chính

  • 24'
    Hugo Duro goal 
    1-0
  • 39'
    Hugo Duro
    1-0
  • 42'
    1-0
    Yeremi Pino
  • 45'
    1-1
    goal Ayoze Perez (Assist:Santi Comesana)
  • 46'
    1-1
     Ilias Akhomach
     Daniel Parejo Munoz,Parejo
  • 50'
    1-1
    Pape Alassane Gueye
  • 51'
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
    1-1
  • 62'
    Hugo Guillamon
    1-1
  • 68'
    1-1
    Pape Alassane Gueye
  • 69'
    1-1
     Ramon Terrats Espacio
     Yeremi Pino
  • 69'
    Rafael Mir Vicente  
    Hugo Guillamon  
    1-1
  • 70'
    Dimitri Foulquier  
    Jesus Vazquez  
    1-1
  • 77'
    1-1
     Juan Bernat
     Ayoze Perez
  • 77'
    1-1
    Francisco Femenia Far, Kiko
  • 82'
    Javier Guerra  
    Domingos Andre Ribeiro Almeida  
    1-1
  • 82'
    Sergi Canos  
    Luis Rioja  
    1-1
  • 83'
    1-1
    Raul Albiol Tortajada
  • Valencia vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị

  • Valencia4-4-2
    25
    Giorgi Mamardashvili
    21
    Jesus Vazquez
    3
    Cristhian Mosquera
    15
    Csar Tarrega
    12
    Thierry Correia
    22
    Luis Rioja
    18
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
    6
    Hugo Guillamon
    16
    Diego Lopez Noguerol
    9
    Hugo Duro
    10
    Domingos Andre Ribeiro Almeida
    15
    Thierno Barry
    22
    Ayoze Perez
    21
    Yeremi Pino
    10
    Daniel Parejo Munoz,Parejo
    18
    Pape Alassane Gueye
    14
    Santi Comesana
    17
    Francisco Femenia Far, Kiko
    3
    Raul Albiol Tortajada
    2
    Logan Costa
    23
    Sergi Cardona Bermudez
    13
    Diego Conde
    Villarreal4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Dimitri Foulquier
    8Javier Guerra
    7Sergi Canos
    11Rafael Mir Vicente
    5Enzo Barrenechea
    13Stole Dimitrievski
    39Rodrigo Abajas
    17Daniel Gomez Alcon
    32Martin Tejon
    24Yarek Gasiorowski
    38Iker Cordoba
    34Raul Jimenez
    Juan Bernat 12
    Ilias Akhomach 11
    Ramon Terrats Espacio 20
    Luiz Júnior 1
    Etta Eyong 36
    Antonio Espigares 28
    Arnau Sola Mateu 27
    Daniel Requena Sanchez 30
    Pau Navarro Badenes 26
    Pau Cabanes 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlos Corberan
    Marcelino Garcia Toral
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Valencia vs Villarreal: Số liệu thống kê

  • Valencia
    Villarreal
  • Giao bóng trước
  • 14
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 226
    Số đường chuyền
    237
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    6
  •  
     
  • 4
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    0
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 30
    Long pass
    25
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Barcelona 30 21 4 5 83 29 54 67 T T T T T H
2 Real Madrid 30 19 6 5 63 31 32 63 T B T T T B
3 Atletico Madrid 30 17 9 4 49 24 25 60 T T B B H T
4 Athletic Bilbao 30 14 12 4 46 24 22 54 T B H T H H
5 Villarreal 29 13 9 7 51 39 12 48 H T B B T H
6 Real Betis 30 13 9 8 41 37 4 48 T T T T T H
7 Celta Vigo 30 12 7 11 44 43 1 43 T H T T H T
8 Real Sociedad 30 12 5 13 30 32 -2 41 T B B H T T
9 Rayo Vallecano 30 10 10 10 33 35 -2 40 B H B H T B
10 Mallorca 30 11 7 12 29 37 -8 40 H H H T B B
11 Getafe 30 10 9 11 30 25 5 39 B B T T B T
12 Sevilla 30 9 9 12 34 41 -7 36 H H T B B B
13 Osasuna 30 7 14 9 34 43 -9 35 B H B B H H
14 Girona 30 9 7 14 37 46 -9 34 B H H H B B
15 Valencia 30 8 10 12 34 47 -13 34 B H T H T T
16 RCD Espanyol 29 8 8 13 31 40 -9 32 H T H B H T
17 Alaves 30 7 9 14 33 44 -11 30 B H T H B T
18 Leganes 30 6 10 14 29 47 -18 28 B T B B B H
19 Las Palmas 30 6 8 16 34 51 -17 26 B H B H H B
20 Real Valladolid 30 4 4 22 19 69 -50 16 B H B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation