Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Turan Turkistan vs Tobol Kostanai, 22h00 ngày 25/5
Kết quả Turan Turkistan vs Tobol Kostanai Đối đầu Turan Turkistan vs Tobol Kostanai Phong độ Turan Turkistan gần đây Phong độ Tobol Kostanai gần đây
VĐQG Kazakhstan 2025: Turan Turkistan vs Tobol Kostanai
- Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Turan Turkistan vs Tobol Kostanai trước đây
- 14/05/2025Turan Turkistan0 - 2Tobol Kostanai0 - 0L
- 23/10/2024Turan Turkistan0 - 2Tobol Kostanai0 - 1L
- 02/03/2024Tobol Kostanai2 - 0Turan Turkistan1 - 0L
- 01/07/2022Turan Turkistan2 - 2Tobol Kostanai0 - 0D
- 04/04/2022Tobol Kostanai3 - 0Turan Turkistan1 - 0L
- 03/07/2021Turan Turkistan2 - 4Tobol Kostanai1 - 1L
- 23/04/2021Tobol Kostanai5 - 0Turan Turkistan2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Turan Turkistan vs Tobol Kostanai
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Turkistan vs Tobol Kostanai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Turkistan vs Tobol Kostanai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Kazakhstan | 6 | 0 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Turkistan vs Tobol Kostanai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Turan Turkistan (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Turan Turkistan (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Turan Turkistan thắng
Bại: là số trận Turan Turkistan thua
Thắng: là số trận Turan Turkistan thắng
Bại: là số trận Turan Turkistan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Turan Turkistan và Tobol Kostanai trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 10 | 8 | 1 | 1 | 18 | 6 | 12 | 25 | B T T T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 10 | 11 | 24 | T T H B T T |
3 | FC Kairat Almaty | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 9 | 15 | 23 | H T T T B B |
4 | Tobol Kostanai | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 17 | H T T B T T |
5 | Okzhetpes | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 17 | T H T T B T |
6 | FK Yelimay Semey | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 6 | 6 | 16 | T T T B B T |
7 | Ordabasy | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | B T T T T B |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | B T T B T H |
9 | Turan Turkistan | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 11 | T H B H T B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 18 | -11 | 7 | H B H B B T |
11 | Zhenis | 10 | 0 | 6 | 4 | 5 | 10 | -5 | 6 | B H B B H B |
12 | FC Zhetysu Taldykorgan | 9 | 0 | 5 | 4 | 3 | 12 | -9 | 5 | H B B H B H |
13 | Ulytau Zhezkazgan | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 5 | B B B B B T |
14 | FK Atyrau | 11 | 1 | 1 | 9 | 8 | 25 | -17 | 4 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: