Đối đầu Ulytau Zhezkazgan vs Okzhetpes, 21h00 ngày 15/8
Kết quả Ulytau Zhezkazgan vs Okzhetpes Đối đầu Ulytau Zhezkazgan vs Okzhetpes Phong độ Ulytau Zhezkazgan gần đây Phong độ Okzhetpes gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: Ulytau Zhezkazgan vs Okzhetpes
- Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/8/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ulytau Zhezkazgan vs Okzhetpes trước đây
- 31/05/2024Okzhetpes1 - 1Ulytau Zhezkazgan1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ulytau Zhezkazgan vs Okzhetpes
- Thống kê lịch sử đối đầu Ulytau Zhezkazgan vs Okzhetpes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ulytau Zhezkazgan vs Okzhetpes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ulytau Zhezkazgan vs Okzhetpes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ulytau Zhezkazgan (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ulytau Zhezkazgan (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ulytau Zhezkazgan thắng
Bại: là số trận Ulytau Zhezkazgan thua
Thắng: là số trận Ulytau Zhezkazgan thắng
Bại: là số trận Ulytau Zhezkazgan thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ulytau Zhezkazgan và Okzhetpes trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 19 | 14 | 3 | 2 | 34 | 9 | 25 | 45 | T T T T T T |
2 | Kairat Almaty II | 19 | 13 | 1 | 5 | 61 | 33 | 28 | 40 | T B T T T T |
3 | FC Jetisay | 19 | 11 | 4 | 4 | 38 | 20 | 18 | 37 | B H T H B T |
4 | Ulytau Zhezkazgan | 19 | 11 | 3 | 5 | 38 | 21 | 17 | 36 | T H B H T T |
5 | FK Taraz | 18 | 10 | 3 | 5 | 24 | 17 | 7 | 33 | T H B T T T |
6 | FK Kaspyi Aktau | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 20 | 12 | 31 | T B B B H H |
7 | Khan Tengri FC | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 22 | 7 | 31 | B T T B B B |
8 | Ekibastuzets | 17 | 9 | 2 | 6 | 28 | 22 | 6 | 29 | B T T T T B |
9 | SD Family | 18 | 8 | 3 | 7 | 43 | 34 | 9 | 27 | T T B B H T |
10 | Altay FK | 17 | 6 | 4 | 7 | 20 | 20 | 0 | 22 | H B H T T H |
11 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 18 | 3 | 6 | 9 | 15 | 33 | -18 | 15 | B H T H B B |
12 | Yassy Turkistan | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 37 | -20 | 15 | B B H B H H |
13 | Akzhayik Oral | 16 | 2 | 3 | 11 | 13 | 28 | -15 | 9 | B B T B B B |
14 | FK Arys | 17 | 2 | 3 | 12 | 13 | 39 | -26 | 9 | B B B B H B |
15 | FK Aktobe II | 18 | 2 | 1 | 15 | 15 | 51 | -36 | 7 | B T B B B B |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật: