Kết quả Yassy Turkistan vs Khan Tengri FC, 16h00 ngày 25/10
Kết quả Yassy Turkistan vs Khan Tengri FC Đối đầu Yassy Turkistan vs Khan Tengri FC Phong độ Yassy Turkistan gần đây Phong độ Khan Tengri FC gần đây
- Thứ sáu, Ngày 25/10/202416:00
- Yassy Turkistan 40Khan Tengri FC 25Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
1.05-1.5
0.75O 3.75
0.86U 3.75
0.941
13.00X
6.002
1.13Hiệp 1+0.5
1.00-0.5
0.80O 2
0.86U 2
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yassy Turkistan vs Khan Tengri FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng nhất Kazakhstan 2024 » vòng 30
-
Yassy Turkistan vs Khan Tengri FC: Diễn biến chính
- 8'0-1Alibi Tuzakbaev
- 25'Niet Mutali0-1
- 29'Sherzat Primberdiev0-1
- 31'0-2Alisher Rakhimzhanov
- 39'0-3Saif Popov
- 58'Bakdaulet Omirbek0-3
- 63'0-4Dias Tuleu
- 72'0-4Ermek Kuantayev
- 83'Aliakbar Sharaimov0-4
- 88'0-4Tamerlan Suatbaev
- 90'0-5Nurdaulet Agzambayev
- BXH Hạng nhất Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Yassy Turkistan vs Khan Tengri FC: Số liệu thống kê
- Yassy TurkistanKhan Tengri FC
- 6Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút8
-
- 2Sút trúng cầu môn5
-
- 11Sút ra ngoài3
-
- 141Pha tấn công152
-
- 40Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 28 | 20 | 3 | 5 | 61 | 16 | 45 | 63 | B T B T T T |
2 | Ulytau Zhezkazgan | 28 | 19 | 3 | 6 | 69 | 29 | 40 | 60 | T T T B T T |
3 | FK Kaspyi Aktau | 28 | 18 | 4 | 6 | 63 | 29 | 34 | 58 | T B T T T T |
4 | Kairat Almaty II | 28 | 18 | 3 | 7 | 67 | 43 | 24 | 57 | B H T T H B |
5 | Khan Tengri FC | 28 | 17 | 4 | 7 | 55 | 30 | 25 | 55 | T T T T B T |
6 | Ekibastuzets | 27 | 15 | 3 | 9 | 51 | 36 | 15 | 48 | H T T T B T |
7 | FC Jetisay | 28 | 14 | 6 | 8 | 50 | 37 | 13 | 48 | B B T T T H |
8 | FK Taraz | 28 | 12 | 5 | 11 | 37 | 34 | 3 | 41 | B H B B T H |
9 | Altay FK | 28 | 11 | 5 | 12 | 31 | 37 | -6 | 38 | T B B B T T |
10 | SD Family | 28 | 9 | 4 | 15 | 53 | 64 | -11 | 31 | T H B B B B |
11 | Akzhayik Oral | 27 | 7 | 3 | 17 | 24 | 45 | -21 | 24 | T T B T B B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 28 | 5 | 7 | 16 | 23 | 56 | -33 | 22 | B B T B H B |
13 | FK Arys | 28 | 5 | 4 | 19 | 28 | 64 | -36 | 19 | B B B B H B |
14 | Yassy Turkistan | 27 | 4 | 7 | 16 | 26 | 67 | -41 | 19 | H T B B B B |
15 | FK Aktobe II | 27 | 2 | 3 | 22 | 22 | 73 | -51 | 9 | B B H B B H |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |