Kết quả Okzhetpes vs Kaisar Kyzylorda Reserves, 16h00 ngày 25/10
Kết quả Okzhetpes vs Kaisar Kyzylorda Reserves Đối đầu Okzhetpes vs Kaisar Kyzylorda Reserves Phong độ Okzhetpes gần đây Phong độ Kaisar Kyzylorda Reserves gần đây
- Thứ sáu, Ngày 25/10/202416:00
- Okzhetpes 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.93+2.25
0.87O 3.75
0.87U 3.75
0.931
1.03X
9.502
29.00Hiệp 1-1
0.83+1
0.97O 1.75
1.02U 1.75
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Okzhetpes vs Kaisar Kyzylorda Reserves
-
Sân vận động: Torpedo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Hạng nhất Kazakhstan 2024 » vòng 30
-
Okzhetpes vs Kaisar Kyzylorda Reserves: Diễn biến chính
- 23'Dauren Zhumat1-0
- 34'Batyrkhan Tazhibay2-0
- 37'Batyrkhan Tazhibay3-0
- 38'Aliyar Mukhamed4-0
- 53'Aliyar Mukhamed5-0
- 54'5-0Nurdaulet Amirbek
- 82'Zikrillo Sultaniyazov5-0
- 82'5-0Magzhan Baurzhan
- BXH Hạng nhất Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Okzhetpes vs Kaisar Kyzylorda Reserves: Số liệu thống kê
- OkzhetpesKaisar Kyzylorda Reserves
- 4Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 17Tổng cú sút0
-
- 5Sút trúng cầu môn0
-
- 12Sút ra ngoài0
-
- 111Pha tấn công55
-
- 82Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 28 | 20 | 3 | 5 | 61 | 16 | 45 | 63 | B T B T T T |
2 | Ulytau Zhezkazgan | 28 | 19 | 3 | 6 | 69 | 29 | 40 | 60 | T T T B T T |
3 | FK Kaspyi Aktau | 28 | 18 | 4 | 6 | 63 | 29 | 34 | 58 | T B T T T T |
4 | Kairat Almaty II | 28 | 18 | 3 | 7 | 67 | 43 | 24 | 57 | B H T T H B |
5 | Khan Tengri FC | 28 | 17 | 4 | 7 | 55 | 30 | 25 | 55 | T T T T B T |
6 | Ekibastuzets | 27 | 15 | 3 | 9 | 51 | 36 | 15 | 48 | H T T T B T |
7 | FC Jetisay | 28 | 14 | 6 | 8 | 50 | 37 | 13 | 48 | B B T T T H |
8 | FK Taraz | 28 | 12 | 5 | 11 | 37 | 34 | 3 | 41 | B H B B T H |
9 | Altay FK | 28 | 11 | 5 | 12 | 31 | 37 | -6 | 38 | T B B B T T |
10 | SD Family | 28 | 9 | 4 | 15 | 53 | 64 | -11 | 31 | T H B B B B |
11 | Akzhayik Oral | 27 | 7 | 3 | 17 | 24 | 45 | -21 | 24 | T T B T B B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 28 | 5 | 7 | 16 | 23 | 56 | -33 | 22 | B B T B H B |
13 | FK Arys | 28 | 5 | 4 | 19 | 28 | 64 | -36 | 19 | B B B B H B |
14 | Yassy Turkistan | 27 | 4 | 7 | 16 | 26 | 67 | -41 | 19 | H T B B B B |
15 | FK Aktobe II | 27 | 2 | 3 | 22 | 22 | 73 | -51 | 9 | B B H B B H |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |