Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lokomotiv Astana vs Zhenis, 21h30 ngày 24/5
Kết quả Lokomotiv Astana vs Zhenis Đối đầu Lokomotiv Astana vs Zhenis Phong độ Lokomotiv Astana gần đây Phong độ Zhenis gần đây
VĐQG Kazakhstan 2025: Lokomotiv Astana vs Zhenis
- Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/5/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lokomotiv Astana vs Zhenis trước đây
- 14/05/2025Zhenis1 - 1Lokomotiv Astana0 - 0D
- 13/04/2024Zhenis0 - 1Lokomotiv Astana0 - 1W
- 23/11/2024Zhenis0 - 0Lokomotiv Astana0 - 0D
- 29/09/2024Zhenis1 - 1Lokomotiv Astana0 - 0D
- 01/03/2024Lokomotiv Astana2 - 0Zhenis1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Astana vs Zhenis
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Astana vs Zhenis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Astana vs Zhenis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 2 | 1 | 1 | 0 |
Kazakhstan LC | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Kazakhstan | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Astana vs Zhenis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Astana (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Lokomotiv Astana (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Astana thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Astana thua
Thắng: là số trận Lokomotiv Astana thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Astana thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Astana và Zhenis trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 10 | 8 | 1 | 1 | 18 | 6 | 12 | 25 | B T T T T T |
2 | FC Kairat Almaty | 10 | 7 | 2 | 1 | 23 | 7 | 16 | 23 | T H T T T B |
3 | Lokomotiv Astana | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 21 | H T T H B T |
4 | Tobol Kostanai | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 17 | H T T B T T |
5 | FK Yelimay Semey | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 6 | 6 | 16 | T T T B B T |
6 | Ordabasy | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | H B T T T T |
7 | Okzhetpes | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 14 | B T H T T B |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | B T T B T H |
9 | Turan Turkistan | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 11 | T H B H T B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 18 | -11 | 7 | H B H B B T |
11 | Zhenis | 9 | 0 | 6 | 3 | 3 | 6 | -3 | 6 | H B H B B H |
12 | FC Zhetysu Taldykorgan | 9 | 0 | 5 | 4 | 3 | 12 | -9 | 5 | H B B H B H |
13 | FK Atyrau | 11 | 1 | 1 | 9 | 8 | 25 | -17 | 4 | B B B B B H |
14 | Ulytau Zhezkazgan | 9 | 0 | 2 | 7 | 3 | 16 | -13 | 2 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: