Đối đầu Zhenis vs Lokomotiv Astana, 20h00 ngày 25/8
Kết quả Zhenis vs Lokomotiv Astana Đối đầu Zhenis vs Lokomotiv Astana Phong độ Zhenis gần đây Phong độ Lokomotiv Astana gần đây
VĐQG Kazakhstan 2024: Zhenis vs Lokomotiv Astana
- Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zhenis vs Lokomotiv Astana trước đây
- 13/04/2024Zhenis0 - 1Lokomotiv Astana0 - 1L
- 01/03/2024Lokomotiv Astana2 - 0Zhenis1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Zhenis vs Lokomotiv Astana
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhenis vs Lokomotiv Astana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhenis vs Lokomotiv Astana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhenis vs Lokomotiv Astana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zhenis (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Zhenis (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zhenis thắng
Bại: là số trận Zhenis thua
Thắng: là số trận Zhenis thắng
Bại: là số trận Zhenis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zhenis và Lokomotiv Astana trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 13 | 12 | 31 | B T H T T T |
2 | FK Aktobe Lento | 16 | 8 | 6 | 2 | 27 | 15 | 12 | 30 | T B T T H H |
3 | Ordabasy | 14 | 8 | 5 | 1 | 24 | 11 | 13 | 29 | T T T T H T |
4 | FK Yelimay Semey | 17 | 7 | 7 | 3 | 27 | 21 | 6 | 28 | H B T B T T |
5 | Tobol Kostanai | 14 | 6 | 4 | 4 | 20 | 14 | 6 | 22 | B T H T B T |
6 | FK Atyrau | 15 | 5 | 7 | 3 | 15 | 10 | 5 | 22 | T H B H H T |
7 | Kaisar Kyzylorda | 15 | 5 | 6 | 4 | 16 | 18 | -2 | 21 | H T B T H H |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 17 | 0 | 19 | T B T T B B |
9 | Lokomotiv Astana | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 12 | 2 | 18 | H B B T B T |
10 | FC Zhetysu Taldykorgan | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 20 | -6 | 18 | B H H H B B |
11 | Turan Turkistan | 14 | 3 | 3 | 8 | 11 | 22 | -11 | 12 | B H H T B B |
12 | Zhenis | 15 | 2 | 3 | 10 | 9 | 25 | -16 | 9 | B H B H B B |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 16 | 2 | 2 | 12 | 7 | 28 | -21 | 8 | B B H B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: