Đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs FK Kaspyi Aktau, 21h00 ngày 30/8

Hạng nhất Kazakhstan 2025: Kaisar Kyzylorda Reserves vs FK Kaspyi Aktau

Lịch sử đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs FK Kaspyi Aktau trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs FK Kaspyi Aktau

- Thống kê lịch sử đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs FK Kaspyi Aktau: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs FK Kaspyi Aktau: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Kazakhstan 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs FK Kaspyi Aktau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Kaisar Kyzylorda Reserves (sân nhà) 0 0 0 0
Kaisar Kyzylorda Reserves (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kaisar Kyzylorda Reserves thắng
Bại: là số trận Kaisar Kyzylorda Reserves thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kaisar Kyzylorda ReservesFK Kaspyi Aktau trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Kazakhstan 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kairat Almaty II 21 15 1 5 65 35 30 46 T T T T T T
2 Ulytau Zhezkazgan 22 14 3 5 46 22 24 45 H T T T T T
3 Okzhetpes 20 14 3 3 34 11 23 45 T T T T T B
4 FC Jetisay 22 12 5 5 41 24 17 41 H B T T B H
5 FK Kaspyi Aktau 20 11 4 5 36 21 15 37 B B H H T T
6 Khan Tengri FC 20 11 4 5 34 24 10 37 T B B B T T
7 FK Taraz 21 11 3 7 27 21 6 36 T T T B T B
8 Ekibastuzets 19 10 2 7 33 25 8 32 T T T B B T
9 SD Family 20 8 3 9 45 38 7 27 B B H T B B
10 Altay FK 20 7 5 8 22 25 -3 26 T T H T B H
11 Yassy Turkistan 21 4 6 11 21 43 -22 18 B H H B T B
12 Kaisar Kyzylorda Reserves 20 3 6 11 16 38 -22 15 T H B B B B
13 Akzhayik Oral 18 3 3 12 18 32 -14 12 T B B B T B
14 FK Arys 19 3 3 13 17 43 -26 12 B B H B T B
15 FK Aktobe II 20 2 1 17 16 55 -39 7 B B B B B B
16 Tarlan 7 1 0 6 4 18 -14 3 T B B B B B

Cập nhật: