Đối đầu FK Kaspyi Aktau vs FK Arys, 16h00 ngày 25/10
Kết quả FK Kaspyi Aktau vs FK Arys Đối đầu FK Kaspyi Aktau vs FK Arys Phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây Phong độ FK Arys gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: FK Kaspyi Aktau vs FK Arys
- Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/10/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Kaspyi Aktau vs FK Arys trước đây
- 05/04/2024FK Arys0 - 2FK Kaspyi Aktau0 - 0W
- 18/03/2024FK Arys0 - 0FK Kaspyi Aktau0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Kaspyi Aktau vs FK Arys
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kaspyi Aktau vs FK Arys: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kaspyi Aktau vs FK Arys: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kaspyi Aktau vs FK Arys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Kaspyi Aktau (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FK Kaspyi Aktau (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Kaspyi Aktau thắng
Bại: là số trận FK Kaspyi Aktau thua
Thắng: là số trận FK Kaspyi Aktau thắng
Bại: là số trận FK Kaspyi Aktau thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Kaspyi Aktau và FK Arys trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 27 | 19 | 3 | 5 | 56 | 16 | 40 | 60 | T B T B T T |
2 | Ulytau Zhezkazgan | 27 | 18 | 3 | 6 | 65 | 29 | 36 | 57 | T T T T B T |
3 | Kairat Almaty II | 27 | 18 | 3 | 6 | 67 | 41 | 26 | 57 | T B H T T H |
4 | FK Kaspyi Aktau | 27 | 17 | 4 | 6 | 57 | 28 | 29 | 55 | T T B T T T |
5 | Khan Tengri FC | 27 | 16 | 4 | 7 | 50 | 30 | 20 | 52 | B T T T T B |
6 | FC Jetisay | 28 | 14 | 6 | 8 | 50 | 37 | 13 | 48 | B B T T T H |
7 | Ekibastuzets | 26 | 14 | 3 | 9 | 48 | 36 | 12 | 45 | B H T T T B |
8 | FK Taraz | 27 | 12 | 4 | 11 | 35 | 32 | 3 | 40 | B B H B B T |
9 | Altay FK | 27 | 10 | 5 | 12 | 29 | 37 | -8 | 35 | B T B B B T |
10 | SD Family | 27 | 9 | 4 | 14 | 53 | 60 | -7 | 31 | B T H B B B |
11 | Akzhayik Oral | 26 | 7 | 3 | 16 | 24 | 42 | -18 | 24 | T T T B T B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 27 | 5 | 7 | 15 | 23 | 51 | -28 | 22 | T B B T B H |
13 | FK Arys | 27 | 5 | 4 | 18 | 27 | 58 | -31 | 19 | T B B B B H |
14 | Yassy Turkistan | 26 | 4 | 7 | 15 | 26 | 62 | -36 | 19 | B H T B B B |
15 | FK Aktobe II | 26 | 2 | 2 | 22 | 20 | 71 | -51 | 8 | B B B H B B |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: