Đối đầu Altay FK vs FK Kaspyi Aktau, 16h00 ngày 10/10
Kết quả Altay FK vs FK Kaspyi Aktau Đối đầu Altay FK vs FK Kaspyi Aktau Phong độ Altay FK gần đây Phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: Altay FK vs FK Kaspyi Aktau
- Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/10/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Altay FK vs FK Kaspyi Aktau trước đây
- 12/04/2024FK Kaspyi Aktau4 - 1Altay FK2 - 1L
- 10/08/2019Altay FK0 - 1FK Kaspyi Aktau0 - 1L
- 28/04/2019FK Kaspyi Aktau0 - 0Altay FK0 - 0D
- 21/10/2018Altay FK3 - 1FK Kaspyi Aktau1 - 0W
- 30/06/2018Altay FK4 - 1FK Kaspyi Aktau2 - 0W
- 02/05/2018FK Kaspyi Aktau0 - 4Altay FK0 - 2W
- 02/10/2016Altay FK5 - 0FK Kaspyi Aktau3 - 0W
- 03/09/2016FK Kaspyi Aktau1 - 1Altay FK0 - 1D
- 07/08/2016Altay FK1 - 0FK Kaspyi Aktau1 - 0W
- 10/04/2016FK Kaspyi Aktau0 - 1Altay FK0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Altay FK vs FK Kaspyi Aktau
- Thống kê lịch sử đối đầu Altay FK vs FK Kaspyi Aktau: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Altay FK vs FK Kaspyi Aktau: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Altay FK vs FK Kaspyi Aktau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Altay FK (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Altay FK (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Altay FK thắng
Bại: là số trận Altay FK thua
Thắng: là số trận Altay FK thắng
Bại: là số trận Altay FK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Altay FK và FK Kaspyi Aktau trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ulytau Zhezkazgan | 25 | 17 | 3 | 5 | 59 | 25 | 34 | 54 | T T T T T T |
2 | Okzhetpes | 25 | 17 | 3 | 5 | 42 | 16 | 26 | 54 | T T T B T B |
3 | Kairat Almaty II | 25 | 17 | 2 | 6 | 65 | 40 | 25 | 53 | T T T B H T |
4 | FK Kaspyi Aktau | 25 | 15 | 4 | 6 | 53 | 28 | 25 | 49 | T T T T B T |
5 | Khan Tengri FC | 25 | 15 | 4 | 6 | 46 | 28 | 18 | 49 | T T B T T T |
6 | FC Jetisay | 26 | 13 | 5 | 8 | 46 | 35 | 11 | 44 | H B B B T T |
7 | Ekibastuzets | 24 | 13 | 3 | 8 | 43 | 31 | 12 | 42 | T T B H T T |
8 | FK Taraz | 25 | 11 | 4 | 10 | 30 | 29 | 1 | 37 | T B B B H B |
9 | Altay FK | 25 | 9 | 5 | 11 | 27 | 33 | -6 | 32 | H T B T B B |
10 | SD Family | 26 | 9 | 4 | 13 | 53 | 53 | 0 | 31 | B B T H B B |
11 | Akzhayik Oral | 24 | 6 | 3 | 15 | 23 | 39 | -16 | 21 | B B T T T B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 25 | 5 | 6 | 14 | 22 | 47 | -25 | 21 | B B T B B T |
13 | Yassy Turkistan | 24 | 4 | 7 | 13 | 25 | 50 | -25 | 19 | T B B H T B |
14 | FK Arys | 25 | 5 | 3 | 17 | 24 | 54 | -30 | 18 | B T T B B B |
15 | FK Aktobe II | 25 | 2 | 2 | 21 | 20 | 70 | -50 | 8 | B B B B H B |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: