Đối đầu Sassuolo vs Salernitana, 21h00 ngày 23/11

Hạng 2 Italia 2024-2025: Sassuolo vs Salernitana

  • Giải đấu: Hạng 2 Italia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 23/11/2024 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Sassuolo vs Salernitana trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Sassuolo vs Salernitana

- Thống kê lịch sử đối đầu Sassuolo vs Salernitana: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 4 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Sassuolo vs Salernitana: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Serie A 6 2 3 1
Hạng 2 Italia 3 3 0 0
Cúp Quốc Gia Italia 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Sassuolo vs Salernitana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Sassuolo (sân nhà) 5 4 1 0
Sassuolo (sân khách) 5 1 3 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sassuolo thắng
Bại: là số trận Sassuolo thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SassuoloSalernitana trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 13 8 4 1 25 12 13 28 T T T H T T
2 Pisa 13 8 4 1 23 12 11 28 T T H H T T
3 Spezia 13 7 6 0 19 8 11 27 T T H H T T
4 Cesena 13 6 3 4 22 18 4 21 B B T H T T
5 Cosenza Calcio 1914 13 4 6 3 13 13 0 18 B H H T H T
6 Cremonese 13 5 3 5 18 17 1 18 H T T H B B
7 Palermo 13 4 5 4 13 11 2 17 B H T H B H
8 Brescia 13 5 2 6 18 20 -2 17 H B B H T B
9 Juve Stabia 13 4 5 4 13 16 -3 17 T B H H H B
10 Bari 13 3 8 2 15 11 4 17 H H H H H T
11 Mantova 13 4 4 5 12 15 -3 16 H H B H B T
12 Catanzaro 13 2 9 2 13 11 2 15 H H T H H H
13 Sampdoria 13 4 3 6 16 18 -2 15 B T T H B B
14 Modena 13 3 5 5 18 19 -1 14 H H B H B T
15 A.C. Reggiana 1919 13 3 5 5 13 15 -2 14 B T B B H H
16 Carrarese 13 3 4 6 11 15 -4 13 T H T H H B
17 Salernitana 13 3 4 6 13 18 -5 13 T B B H H B
18 SudTirol 13 4 1 8 14 20 -6 13 T B B H B B
19 Cittadella 13 3 4 6 7 17 -10 13 B H B H T B
20 Frosinone 13 1 7 5 8 18 -10 10 B B H H H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: