Kết quả Mantova vs Spezia, 22h15 ngày 13/04
Kết quả Mantova vs Spezia Đối đầu Mantova vs Spezia Phong độ Mantova gần đây Phong độ Spezia gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202522:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.78-0.75
1.13O 2.5
0.88U 2.5
0.791
4.40X
3.502
1.75Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.97O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mantova vs Spezia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 33
-
Mantova vs Spezia: Diễn biến chính
- 18'0-1
Giuseppe Aurelio (Assist:Salvatore Esposito)
- 41'Tommaso Maggioni
Nicolo Radaelli0-1 - 52'0-2
Salvatore Esposito (Assist:Francesco Pio Esposito)
- 61'Francesco Ruocco
Antonio Fiori0-2 - 61'Alessandro Debenedetti
Leonardo Mancuso0-2 - 63'0-2Nicolò Bertola
- 64'0-2Mattia Benvenuto
Gianluca Lapadula - 66'0-2Salvatore Elia
- 75'0-2Giuseppe Di Serio
Francesco Pio Esposito - 75'Mattia Aramu
Davis Mensah0-2 - 75'Davide Bragantini
David Wieser0-2 - 76'0-2Francesco Cassata
Filippo Bandinelli - 80'Tommaso Maggioni (Assist:Francesco Ruocco)1-2
- 83'1-2Francesco Cassata
- 88'1-2Simone Giorgesch
Salvatore Elia - 90'Tommaso Maggioni1-2
- 90'Tommaso Maggioni (Assist:Mattia Aramu)2-2
- 90'Stefano Cella2-2
- 90'Stefano Cella Goal Disallowed2-2
-
Mantova vs Spezia: Đội hình chính và dự bị
- Mantova4-2-3-11Marco Festa6Cristiano Bani29Stefano Cella13Fabrizio Brignani17Nicolo Radaelli10David Wieser21Simone Trimboli11Antonio Fiori19Leonardo Mancuso14Francesco Galuppini7Davis Mensah9Francesco Pio Esposito10Gianluca Lapadula7Salvatore Elia8Adam Nagy5Salvatore Esposito25Filippo Bandinelli31Giuseppe Aurelio77Nicolò Bertola55Petko Hristov37Ales Mateju66Stefano Gori
- Đội hình dự bị
- 70Mattia Aramu24Federico Artioli30Davide Bragantini9Alessandro Debenedetti87Sebastian De Maio20Giacomo Fedel27Tommaso Maggioni36Flavio Paoletti5Alex Redolfi18Francesco Ruocco4Matteo Solini12Luca SonzogniMattia Benvenuto 44Pietro Candelari 36Francesco Cassata 29Leandro Chichizola 23Antonio-Mirko Colak 17Giuseppe Di Serio 20Halid Djankpata 82Diego Falcinelli 11Salva Ferrer 4Simone Giorgesch 65Rachid Kouda 80Diego Mascardi 12
- Huấn luyện viên (HLV)
- Massimiliano Alvini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Mantova vs Spezia: Số liệu thống kê
- MantovaSpezia
- 9Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 32Tổng cú sút9
-
- 8Sút trúng cầu môn3
-
- 24Sút ra ngoài6
-
- 21Sút Phạt12
-
- 67%Kiểm soát bóng33%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 585Số đường chuyền283
-
- 90%Chuyền chính xác73%
-
- 12Phạm lỗi21
-
- 1Cứu thua5
-
- 6Rê bóng thành công12
-
- 8Đánh chặn8
-
- 21Ném biên15
-
- 1Woodwork0
-
- 6Thử thách8
-
- 15Long pass23
-
- 120Pha tấn công89
-
- 58Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 38 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 82 | T T T H B B |
2 | Pisa | 38 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 76 | T T T B H T |
3 | Spezia | 38 | 17 | 15 | 6 | 59 | 33 | 26 | 66 | H H T B B T |
4 | Cremonese | 38 | 16 | 13 | 9 | 62 | 44 | 18 | 61 | H T H H T B |
5 | Juve Stabia | 38 | 14 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | H B T H B H |
6 | Catanzaro | 38 | 11 | 20 | 7 | 51 | 45 | 6 | 53 | H B B H T H |
7 | Cesena | 38 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 53 | H B B T T T |
8 | Palermo | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T B B T H |
9 | Bari | 38 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T B B T B H |
10 | SudTirol | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 46 | B T T T H H |
11 | Modena | 38 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 45 | B T B B H B |
12 | Carrarese | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 49 | -10 | 45 | H T B T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 11 | 11 | 16 | 42 | 52 | -10 | 44 | B T T T T B |
14 | Mantova | 38 | 10 | 14 | 14 | 47 | 56 | -9 | 44 | H B T B T H |
15 | Brescia | 38 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 43 | H B T H H T |
16 | Frosinone | 38 | 9 | 16 | 13 | 37 | 50 | -13 | 43 | H H B H B T |
17 | Salernitana | 38 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 42 | T T B T B T |
18 | Sampdoria | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | T B H H T H |
19 | Cittadella | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 56 | -26 | 39 | B B B H T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 7 | 13 | 18 | 32 | 56 | -24 | 30 | H B T B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation