Kết quả Salernitana vs SudTirol, 20h00 ngày 12/04
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.02O 2.25
0.90U 2.25
0.771
2.04X
3.152
3.60Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.69O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salernitana vs SudTirol
-
Sân vận động: Stadio Arechi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 33
-
Salernitana vs SudTirol: Diễn biến chính
- 37'0-0Daniele Casiraghi
- 49'Paolo Ghiglione (Assist:Tommaso Corazza)1-0
- 58'1-0Antonio Barreca
Simone Davi - 59'1-0Niklas Pyyhtia
Daniele Casiraghi - 60'Gian Marco Ferrari (Assist:Tommaso Corazza)2-0
- 63'2-1
Nicola Pietrangeli
- 70'2-1Luca Belardinelli
Jacopo Martini - 70'2-1Gabriele Gori
Silvio Merkaj - 70'Franco Tongya
Roberto Soriano2-1 - 76'Antonio Raimondo
Alberto Cerri2-1 - 77'Petar Stojanovic
Daniele Verde2-1 - 77'2-1Alessandro Mallamo
Mateusz Praszelik - 86'Andres Tello
Tommaso Corazza2-1 - 90'2-1Alessandro Mallamo
-
Salernitana vs SudTirol: Đội hình chính và dự bị
- Salernitana3-4-2-153Oliver Christensen47Luka Lochoshvili33Gian Marco Ferrari13Fabio Ruggeri16Tommaso Corazza73Lorenzo Amatucci98Federico Zuccon29Paolo Ghiglione21Roberto Soriano31Daniele Verde90Alberto Cerri33Silvio Merkaj90Raphael Odogwu24Simone Davi17Daniele Casiraghi6Jacopo Martini99Mateusz Praszelik79Salvatore Molina30Andrea Giorgini19Nicola Pietrangeli34Frederic Veseli31Marius Adamonis
- Đội hình dự bị
- 18Fabrizio Caligara12Francesco Corriere2Davide Gentile72Stefano Girelli27Juan Guasone8Ajdin Hrustic99Antonio Raimondo19Jeff Reine Adelaide55Luigi Sepe30Petar Stojanovic70Andres Tello7Franco TongyaAntonio Barreca 3Luca Belardinelli 20Luca Ceppitelli 23Hamza El Kaouakibi 2Gabriele Gori 9Raphael Kofler 28Alessandro Mallamo 8Andrea Masiello 5Giacomo Poluzzi 1Niklas Pyyhtia 18Matteo Rover 7Fabian Tait 21
- Huấn luyện viên (HLV)
- Stefano ColantuonoPier Paolo Bisoli
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Salernitana vs SudTirol: Số liệu thống kê
- SalernitanaSudTirol
- 6Phạt góc8
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút7
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài4
-
- 26Sút Phạt7
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 320Số đường chuyền296
-
- 75%Chuyền chính xác65%
-
- 7Phạm lỗi26
-
- 3Cứu thua3
-
- 9Rê bóng thành công6
-
- 2Đánh chặn8
-
- 12Ném biên24
-
- 1Woodwork1
-
- 8Thử thách7
-
- 19Long pass24
-
- 83Pha tấn công103
-
- 32Tấn công nguy hiểm77
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 33 | 23 | 6 | 4 | 73 | 34 | 39 | 75 | T H T T B T |
2 | Pisa | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 31 | 23 | 64 | B B T T B T |
3 | Spezia | 32 | 15 | 13 | 4 | 47 | 23 | 24 | 58 | B H T H B T |
4 | Cremonese | 32 | 14 | 10 | 8 | 52 | 36 | 16 | 52 | B H T T H T |
5 | Juve Stabia | 32 | 13 | 10 | 9 | 38 | 36 | 2 | 49 | B B H T T T |
6 | Catanzaro | 33 | 10 | 18 | 5 | 46 | 38 | 8 | 48 | H B T B H H |
7 | Palermo | 33 | 12 | 9 | 12 | 44 | 37 | 7 | 45 | T H B T T B |
8 | Bari | 33 | 9 | 17 | 7 | 38 | 34 | 4 | 44 | H H H B H T |
9 | Cesena | 32 | 11 | 10 | 11 | 41 | 40 | 1 | 43 | T T H H B H |
10 | Modena | 33 | 9 | 14 | 10 | 41 | 41 | 0 | 41 | H B B T T B |
11 | Carrarese | 33 | 9 | 11 | 13 | 34 | 43 | -9 | 38 | H B H T H H |
12 | Frosinone | 32 | 8 | 13 | 11 | 32 | 43 | -11 | 37 | H T T T T H |
13 | Mantova | 32 | 8 | 12 | 12 | 38 | 47 | -9 | 36 | B B H B T T |
14 | Cittadella | 33 | 9 | 9 | 15 | 26 | 47 | -21 | 36 | T B B H H B |
15 | Brescia | 33 | 7 | 14 | 12 | 36 | 43 | -7 | 35 | B H B T B H |
16 | SudTirol | 33 | 9 | 8 | 16 | 41 | 52 | -11 | 35 | H T H B H B |
17 | Sampdoria | 33 | 7 | 14 | 12 | 35 | 46 | -11 | 35 | H H H B B T |
18 | Salernitana | 33 | 8 | 9 | 16 | 30 | 43 | -13 | 33 | B T H B B T |
19 | A.C. Reggiana 1919 | 33 | 7 | 11 | 15 | 32 | 45 | -13 | 32 | H B H B B B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 33 | 6 | 13 | 14 | 28 | 47 | -19 | 31 | H T B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation